Định nghĩa của từ shenanigans

shenanigansnoun

trò hề

/ʃɪˈnænɪɡənz//ʃɪˈnænɪɡənz/

Từ "shenanigans" có nguồn gốc thú vị. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Ireland "seanachán", có nghĩa là "ông già" hoặc "ông già". Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một cá nhân tinh quái hoặc xảo quyệt. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "shenanigans," dùng để chỉ hành vi ngu ngốc hoặc không đứng đắn, thường mang ý nghĩa vui tươi hoặc tinh nghịch. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để chỉ hành vi gây phiền hà hoặc hỗn láo, đặc biệt là trong ngữ cảnh hài hước hoặc vui vẻ. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều hình thức truyền thông khác nhau, bao gồm văn học, âm nhạc và phim ảnh, và đã trở thành một cách phổ biến để mô tả những trò hề của các nhân vật theo hướng vui tươi hoặc tinh nghịch.

Tóm Tắt

typedanh từ, pl

meaning hành vi tai quái, hành vi bất kham

meaningsự bịp bợm; sự chơi khăm, sự lừa dối

namespace
Ví dụ:
  • Last night, my cousins and I got together for a game night filled with all sorts of silly shenanigans.

    Tối qua, tôi và anh em họ đã tụ tập lại để chơi trò chơi với đủ mọi trò ngớ ngẩn.

  • The kids in the neighborhood have been up to their usual mischief and shenanigans, leaving straw everywhere.

    Những đứa trẻ trong khu phố lại tiếp tục những trò nghịch ngợm và làm trò hề thường thấy, vứt rơm khắp nơi.

  • The coworker who always causes shenanigans in the office finally got caught red-handed, and now everyone's on their best behavior.

    Người đồng nghiệp luôn gây rắc rối ở văn phòng cuối cùng đã bị bắt quả tang, và bây giờ mọi người đều cư xử tốt nhất có thể.

  • I couldn't help but laugh when my teenager came to me with a story about the wild shenanigans they got up to at a friend's house.

    Tôi không thể nhịn được cười khi đứa con tuổi teen của tôi kể cho tôi nghe về những trò nghịch ngợm mà chúng đã làm ở nhà một người bạn.

  • The budget meeting turned into a hilarious session of shenanigans as everyone started cracking jokes and laughing uncontrollably.

    Cuộc họp ngân sách trở thành một phiên họp vui nhộn với những trò hề khi mọi người bắt đầu kể chuyện cười và cười không ngừng.

  • The class clown is always up to shenanigans, but this time it landed him in trouble with the principal.

    Cậu hề của lớp luôn gây ra nhiều trò nghịch ngợm, nhưng lần này cậu lại gặp rắc rối với hiệu trưởng.

  • The shenanigans at the BBQ last weekend were so wild that we kept the party going well into the night.

    Những trò nghịch ngợm ở buổi tiệc nướng cuối tuần trước quá điên rồ đến nỗi chúng tôi đã kéo dài bữa tiệc đến tận đêm khuya.

  • My mom always used to say that my brother's imagination would get him into all sorts of shenanigans as an adult too.

    Mẹ tôi vẫn thường nói rằng trí tưởng tượng của anh trai tôi sẽ khiến anh ấy làm đủ trò nghịch ngợm khi trưởng thành.

  • I overheard my coworkers planning some shenanigans at the office party next week, but I promised to keep their secrets safe.

    Tôi tình cờ nghe thấy đồng nghiệp của mình đang lên kế hoạch cho một số trò nghịch ngợm tại bữa tiệc văn phòng vào tuần tới, nhưng tôi đã hứa sẽ giữ bí mật cho họ.

  • Even though we're supposed to be working, my coworkers and I can't resist getting into a little harmless shenanigans every now and then.

    Mặc dù chúng tôi phải làm việc, nhưng thỉnh thoảng tôi và các đồng nghiệp vẫn không thể cưỡng lại được việc tham gia vào một vài trò đùa vô hại.