danh từ
((thường) số nhiều) trò hề, trò cười
to play (ferform) one's antics: làm trò hề
(từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài
trò hề
/ˈæntɪks//ˈæntɪks/Từ "antics" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "antic", có nghĩa là "chuyển động hoặc hành động" hoặc "cử chỉ". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "antic", bắt nguồn từ tiếng Latin "anticus", có nghĩa là "làm gì đó với cơ thể". Vào thế kỷ 14, từ "antic" dùng để chỉ một buổi biểu diễn sân khấu hoặc sự bắt chước ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả hành vi vui tươi, buồn cười hoặc vô lý, thường liên quan đến trẻ em hoặc động vật. Đến thế kỷ 17, "antics" được sử dụng để mô tả hành động vui tươi, thất thường hoặc ngớ ngẩn của mọi người, đặc biệt là theo cách trẻ con hoặc lố bịch. Ngày nay, từ "antics" vẫn là một cách phổ biến để mô tả hành vi vui vẻ, buồn cười hoặc kỳ quặc.
danh từ
((thường) số nhiều) trò hề, trò cười
to play (ferform) one's antics: làm trò hề
(từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài
behaviour that is silly and funny in a way that people usually like
hành vi ngớ ngẩn và buồn cười theo cách mà mọi người thường thích
Các nhân viên ngân hàng đã làm đủ mọi trò để gây quỹ từ thiện.
một diễn viên hài thực hiện những trò hề kỳ quặc trên chương trình truyền hình của mình
Những trò hề của trẻ em khiến các bậc phụ huynh lo lắng trong suốt buổi biểu diễn buổi trưa tại nhà hát.
Những trò hề điên rồ của nhóm tại bữa tiệc khiến khu phố náo loạn cho đến tận đêm khuya.
Bất chấp những trò hề của đội đối phương, đội của chúng tôi vẫn giành được chiến thắng trong trận đấu quyết định.
behaviour which is unreasonable or dangerous
hành vi vô lý hoặc nguy hiểm