Định nghĩa của từ liquidity

liquiditynoun

tính thanh khoản

/lɪˈkwɪdəti//lɪˈkwɪdəti/

Từ "liquidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liquidus", có nghĩa là "flowing" hoặc "chất lỏng". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ chất lỏng hoặc có thể chảy dễ dàng. Vào thế kỷ 14, khái niệm này được mở rộng để mô tả mức độ dễ dàng mà một chất có thể thay đổi hình dạng hoặc dạng thức của nó, chẳng hạn như nước biến thành băng. Trong lĩnh vực tài chính, thuật ngữ "liquidity" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả mức độ dễ dàng mà tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt mà không ảnh hưởng đến giá thị trường của chúng. Khái niệm này rất quan trọng trong đầu tư, vì nó cho phép các nhà đầu tư nhanh chóng bán tài sản của mình và nhận ra lợi nhuận của họ. Theo thời gian, thuật ngữ "liquidity" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả mức độ dễ dàng mà một doanh nghiệp có thể tiếp cận vốn hoặc trả nợ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái lỏng

namespace
Ví dụ:
  • The stock market's liquidity declined significantly after the debt crisis hit the country, causing panic selling and uncertainty among investors.

    Tính thanh khoản của thị trường chứng khoán giảm đáng kể sau khi cuộc khủng hoảng nợ xảy ra ở nước này, gây ra tình trạng bán tháo hoảng loạn và bất ổn cho các nhà đầu tư.

  • The central bank's decision to increase the money supply has helped boost liquidity in the banking system, making it easier for businesses to access capital for their operations.

    Quyết định tăng nguồn cung tiền của ngân hàng trung ương đã giúp tăng thanh khoản trong hệ thống ngân hàng, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn để hoạt động hơn.

  • The market's liquidity was heavily impacted by the sudden withdrawal of a large number of investors, triggering a sharp drop in prices and creating a purchasing frenzy.

    Tính thanh khoản của thị trường bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự rút lui đột ngột của một lượng lớn nhà đầu tư, gây ra sự sụt giảm mạnh về giá và tạo ra cơn sốt mua vào.

  • The recent increase in interest rates has tightened liquidity in the economy, making it more challenging for borrowers to secure funding at favorable rates.

    Lãi suất tăng gần đây đã thắt chặt thanh khoản trong nền kinh tế, khiến người đi vay khó khăn hơn trong việc đảm bảo nguồn vốn với lãi suất ưu đãi.

  • The company's liquidity position has deteriorated over the past year due to a combination of factors, including lower profits, higher debt levels, and declining credit ratings.

    Tình hình thanh khoản của công ty đã xấu đi trong năm qua do nhiều yếu tố kết hợp, bao gồm lợi nhuận thấp hơn, mức nợ cao hơn và xếp hạng tín dụng giảm.

  • The bond market's liquidity improved significantly after the major players in the market agreed to provide a backstop to prevent price dislocations during periods of stress.

    Tính thanh khoản của thị trường trái phiếu được cải thiện đáng kể sau khi các bên tham gia thị trường đồng ý cung cấp biện pháp hỗ trợ để ngăn chặn sự biến động giá trong thời kỳ căng thẳng.

  • The mutual fund industry's liquidity has been eroded by the industry's reliance on loaned securities as collateral for short-term cash needs, exposing its investors to counterparty risk.

    Tính thanh khoản của ngành quỹ tương hỗ đã bị xói mòn do ngành này phụ thuộc vào chứng khoán cho vay làm tài sản thế chấp cho nhu cầu tiền mặt ngắn hạn, khiến các nhà đầu tư phải chịu rủi ro đối tác.

  • The government's decision to provide liquidity support to struggling financial institutions has helped mitigate systemic risks in the financial system but has also raised concerns about moral hazard.

    Quyết định cung cấp hỗ trợ thanh khoản cho các tổ chức tài chính đang gặp khó khăn của chính phủ đã giúp giảm thiểu rủi ro hệ thống trong hệ thống tài chính nhưng cũng làm dấy lên lo ngại về rủi ro đạo đức.

  • The stock exchange's liberalized trading hours have led to increased liquidity and liquidity risk, as investors are able to trade more frequently but also expose themselves to greater price volatility.

    Giờ giao dịch tự do của sàn giao dịch chứng khoán đã dẫn đến tăng tính thanh khoản và rủi ro thanh khoản, vì các nhà đầu tư có thể giao dịch thường xuyên hơn nhưng cũng phải chịu rủi ro về biến động giá lớn hơn.

  • The bank's liquidity ratios remain comfortably above regulatory thresholds, reflecting its strong capital position and emphasis on managing liquidity risks prudently.

    Tỷ lệ thanh khoản của ngân hàng vẫn cao hơn ngưỡng quy định, phản ánh vị thế vốn vững mạnh và sự nhấn mạnh vào việc quản lý rủi ro thanh khoản một cách thận trọng.