Định nghĩa của từ flotsam

flotsamnoun

vật trôi dạt

/ˈflɒtsəm//ˈflɑːtsəm/

Từ "flotsam" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "flot" có nghĩa là "trôi" và "sam" có nghĩa là "remnant" hoặc "remainder". Ban đầu, flotsam dùng để chỉ xác tàu trôi nổi, chẳng hạn như mảnh vỡ, gỗ trôi dạt hoặc thậm chí là xác chết, bị cuốn xuống biển hoặc bị vỡ trong cơn bão hoặc trận chiến. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm các loại vật liệu trôi nổi khác, như rong biển, tảng băng trôi hoặc thậm chí là đồ chơi và rác thải do dòng nước cuốn trôi. Ngày nay, flotsam thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả thứ gì đó còn sót lại, bị loại bỏ hoặc vô dụng, đã mất mục đích hoặc giá trị ban đầu. Mặc dù có nguồn gốc ảm đạm, từ này đã trở thành một phần phổ biến và vô hại trong ngôn ngữ của chúng ta, thường được sử dụng trong các bối cảnh không liên quan đến thảm họa hàng hải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)

meaningtrứng con trai

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không

namespace

parts of boats, pieces of wood or rubbish, etc. that are found on land near the sea or floating on the sea; any kind of rubbish

các bộ phận của thuyền, mảnh gỗ, rác thải... được tìm thấy trên đất gần biển hoặc trôi nổi trên biển; bất kỳ loại rác nào

Ví dụ:
  • The beaches are wide and filled with interesting flotsam and jetsam.

    Các bãi biển rộng và đầy những đồ vật trôi dạt thú vị.

Từ, cụm từ liên quan

people who have no home or job and who move from place to place, often rejected by society

những người không có nhà cửa hoặc việc làm và phải di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường bị xã hội từ chối

Ví dụ:
  • the human flotsam of inner cities

    những mảnh vụn của con người ở các thành phố bên trong