danh từ
tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm)
sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà)
tài sản cứu được, đồ đạc cứu được
ngoại động từ
cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn
trục vớt
/ˈsælvɪdʒ//ˈsælvɪdʒ/Từ "salvage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "salver", có nghĩa là "cứu" hoặc "giải cứu". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "salvare", cũng có nghĩa là "cứu". Từ Latin "salvare" là sự kết hợp của "sal", có nghĩa là "an toàn" và "vare", có nghĩa là "làm". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã sử dụng từ "salvage" từ tiếng Pháp cổ, ban đầu dùng từ này để mô tả hành động cứu thứ gì đó khỏi mất mát, phá hủy hoặc đắm tàu. Theo thời gian, nghĩa của "salvage" được mở rộng để bao gồm việc thu hồi hàng hóa hoặc vật liệu có giá trị từ một vụ đắm tàu, và cuối cùng, thuật ngữ này mang nghĩa rộng hơn là cứu hộ hoặc lấy lại bất kỳ thứ gì có giá trị. Ngày nay, từ "salvage" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm hàng hải, bảo hiểm và ngôn ngữ hàng ngày.
danh từ
tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm)
sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà)
tài sản cứu được, đồ đạc cứu được
ngoại động từ
cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn
the act of saving things that have been, or are likely to be, damaged or lost, especially in a disaster or an accident
hành động cứu những thứ đã hoặc có khả năng bị hư hỏng hoặc bị mất, đặc biệt là trong một thảm họa hoặc tai nạn
trục vớt tàu chở dầu bị đắm
một công ty/hoạt động/đội cứu hộ
Sau vụ đắm tàu, những người sống sót đã mất nhiều tuần để trục vớt bất kỳ nguồn cung cấp nào còn sót lại từ đáy đại dương.
Chiếc xe cũ không thể sửa chữa được nữa, nhưng với chút nỗ lực, người thợ máy đã có thể cứu vãn được động cơ để sử dụng cho một chiếc xe khác.
Sau cơn lốc xoáy, nhiều tình nguyện viên đã đến giúp cứu hộ đống đổ nát và dọn dẹp đường phố.
the things that are saved from a disaster or an accident
những thứ được cứu khỏi thảm họa hoặc tai nạn
một cuộc triển lãm về sự trục vớt từ xác tàu
All matches