Định nghĩa của từ flood out

flood outphrasal verb

lũ lụt

////

Cụm từ "flood out" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh hoạt động khai thác mỏ. Nó ám chỉ tình huống nước từ mưa hoặc tuyết tan tràn vào mỏ, khiến mực nước dâng cao và cuối cùng buộc thợ mỏ phải rời khỏi khu vực. Loại lũ lụt này được gọi là "lũ lụt mỏ" hoặc "trận lụt mỏ", dẫn đến cách diễn đạt thông tục "flood out" được sử dụng để mô tả việc di tản hoàn toàn khỏi hoạt động khai thác mỏ do nước tràn vào. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong bối cảnh khai thác mỏ cũng như trong các ngành công nghiệp nhạy cảm với môi trường khác, nơi mà lượng nước tràn vào đột ngột và quá mức có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến cơ sở hạ tầng và tính mạng con người.

namespace
Ví dụ:
  • The streets were flooded out after the heavy rainstorm last night.

    Đường phố bị ngập sau trận mưa lớn đêm qua.

  • The river overflooded its banks, causing widespread flooding in the surrounding areas.

    Nước sông tràn bờ, gây ra lũ lụt trên diện rộng ở các khu vực xung quanh.

  • The flash flood devastated the town and left many homes and businesses completely submerged.

    Lũ quét đã tàn phá thị trấn và khiến nhiều ngôi nhà và doanh nghiệp bị nhấn chìm hoàn toàn.

  • The hurricane brought with it a tidal surge that flooded out entire coastal communities.

    Cơn bão kéo theo thủy triều dâng cao làm ngập toàn bộ các cộng đồng ven biển.

  • The evening news reported that the city experienced its worst flood in over a decade, with several neighborhoods left underwater.

    Bản tin buổi tối đưa tin rằng thành phố đã trải qua trận lũ lụt tồi tệ nhất trong hơn một thập kỷ, khiến nhiều khu dân cư bị ngập trong nước.

  • The rising sea levels are threatening to flood out entire cities, particularly those located in low-lying areas along the coast.

    Mực nước biển dâng cao đang đe dọa nhấn chìm nhiều thành phố, đặc biệt là những thành phố nằm ở vùng trũng dọc bờ biển.

  • Tropical Storm Maria left a trail of destruction in its wake, including the flooding out of major highways and transportation links.

    Bão nhiệt đới Maria đã để lại nhiều thiệt hại, bao gồm cả tình trạng ngập lụt trên các xa lộ chính và tuyến giao thông.

  • The levee system failed, causing the river to breach its banks and flood out vast tracts of farmland.

    Hệ thống đê bị vỡ, khiến nước sông tràn bờ và nhấn chìm nhiều vùng đất nông nghiệp rộng lớn.

  • The heavy rains resulted in severe flooding, cutting off entire communities from the outside world.

    Những trận mưa lớn đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng, cắt đứt toàn bộ cộng đồng dân cư khỏi thế giới bên ngoài.

  • The floodwaters receded slowly, leaving behind a sense of devastation and loss as people struggled to pick up the pieces and rebuild their lives.

    Nước lũ rút chậm, để lại cảm giác hoang tàn và mất mát khi người dân phải vật lộn để khắc phục hậu quả và xây dựng lại cuộc sống.