Định nghĩa của từ tsunami

tsunaminoun

Tsunami

/tsuːˈnɑːmi//tsuːˈnɑːmi/

Từ "tsunami" bắt nguồn từ tiếng Nhật, cụ thể hơn là từ quần đảo Okinawa và Ryukyu của Nhật Bản. Thuật ngữ sóng thần bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "tsu", nghĩa là bến cảng, và "nami", nghĩa là sóng. Từ này theo nghĩa đen là "sóng cảng", ám chỉ những con sóng lớn do động đất dưới nước, lở đất hoặc phun trào núi lửa gây ra. Tài năng của người Okinawa và Ryukyu Nhật Bản trong việc dự đoán chính xác và chuẩn bị cho những con sóng cảng này đã được các nước láng giềng công nhận và tôn trọng. Từ này được du nhập từ các ngôn ngữ này và đã trở thành một phần của từ vựng quốc tế khi ám chỉ hiện tượng hủy diệt trên biển được gọi là sóng thần.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều tsunamis

meaningsóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần

typeDefault

meaning(cơ học) sunami, sóng lớn ở đại dương

namespace
Ví dụ:
  • The devastating tsunami that hit the coast of Indonesia in 2004 claimed the lives of over 220,000 people.

    Trận sóng thần tàn khốc tấn công bờ biển Indonesia năm 2004 đã cướp đi sinh mạng của hơn 220.000 người.

  • The powerful tsunami caused by the 9.1 magnitude earthquake in the Indian Ocean in 2004 could be felt as far away as Africa.

    Trận sóng thần mạnh do trận động đất mạnh 9,1 độ richter ở Ấn Độ Dương năm 2004 gây ra có thể cảm nhận được từ xa tới tận Châu Phi.

  • The tsunami warning system put in place after the 2004 disaster helped to saving countless lives during a subsequent tsunami in 2011.

    Hệ thống cảnh báo sóng thần được đưa vào sử dụng sau thảm họa năm 2004 đã giúp cứu sống vô số người trong trận sóng thần tiếp theo vào năm 2011.

  • The sea receded suddenly before the tsunami hit the coast of Japan in 2011, giving residents a few precious moments to evacuate.

    Mực nước biển rút đột ngột trước khi trận sóng thần tấn công bờ biển Nhật Bản năm 2011, mang lại cho người dân một vài khoảnh khắc quý giá để sơ tán.

  • The Indonesian government is working to improve disaster preparedness in the aftermath of the recent tsunami that struck the country's Sunda Strait.

    Chính phủ Indonesia đang nỗ lực cải thiện công tác phòng ngừa thảm họa sau trận sóng thần gần đây tấn công eo biển Sunda của nước này.

  • The force of the tsunami that hit the coast of Japan in 2011 was so great that it even triggered landslides and mudslides in the surrounding hills.

    Sức mạnh của trận sóng thần tấn công bờ biển Nhật Bản năm 2011 lớn đến mức gây ra lở đất và lở bùn ở những ngọn đồi xung quanh.

  • The tsunami that struck the coast of Papua New Guinea in 1998 was caused by a volcanic eruption, making it one of the rarest types of tsunami.

    Trận sóng thần tấn công bờ biển Papua New Guinea năm 1998 là do núi lửa phun trào, khiến nó trở thành một trong những loại sóng thần hiếm gặp nhất.

  • In response to the devastating tsunami that struck the coast of Sri Lanka in 2004, the international community pledged billions of dollars in aid to the affected countries.

    Để ứng phó với trận sóng thần tàn khốc tấn công bờ biển Sri Lanka năm 2004, cộng đồng quốc tế đã cam kết viện trợ hàng tỷ đô la cho các quốc gia bị ảnh hưởng.

  • The tsunami that hit the coast of Chile in 20 was caused by an 8.8 magnitude earthquake, making it one of the largest earthquakes ever recorded.

    Trận sóng thần tấn công bờ biển Chile năm 2019 là do trận động đất mạnh 8,8 độ richter gây ra, khiến nó trở thành một trong những trận động đất lớn nhất từng được ghi nhận.

  • The impact of the tsunami on the livelihoods of the affected communities is still being felt years after the disaster struck, as many people struggle to rebuild their homes and businesses.

    Tác động của sóng thần đến sinh kế của các cộng đồng bị ảnh hưởng vẫn còn được cảm nhận nhiều năm sau khi thảm họa xảy ra, khi nhiều người dân đang phải vật lộn để xây dựng lại nhà cửa và doanh nghiệp của mình.