Định nghĩa của từ drowning

drowningnoun

chết đuối

/ˈdraʊnɪŋ//ˈdraʊnɪŋ/

Từ "drowning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh hiện đại "drowning" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "drēan" hoặc "drīwan", có nghĩa là "lũ lụt" hoặc "tràn ngập". Nghĩa ngập lụt hoặc tràn ngập này được mở rộng thành nghĩa là "chết trong một vùng nước", và do đó, động từ "drown" đã xuất hiện. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), động từ "drown" lần đầu tiên được ghi lại, với nghĩa là "khiến cho bị nước tràn ngập". Phân từ quá khứ "drowned" được sử dụng để mô tả một người đã chết theo cách này. Theo thời gian, từ "drowning" đã phát triển để bao hàm không chỉ hành động vật lý khi xuống nước mà còn bao hàm cả sự đau khổ về mặt tâm lý và cảm xúc có thể đi kèm với trải nghiệm gần như chết đuối. Ngày nay, từ "drowning" được sử dụng để mô tả cả hành động và trải nghiệm bị nước tràn vào.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningchết đuối

exampleto be drowned: bị chết đuối (vì tai nạn...)

exampleto drown oneself: nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử

type ngoại động từ

meaningdìm chết, làm chết đuối

exampleto be drowned: bị chết đuối (vì tai nạn...)

exampleto drown oneself: nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử

meaningpha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)

meaninglàm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa

exampledrowned in tears: đầm đìa nước mắt

examplelike a drowned rat: ướt như chuột lột

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's screams for help grew fainter as she continued to drown in the rough waters.

    Tiếng kêu cứu của Sarah ngày càng yếu dần khi cô tiếp tục chìm trong dòng nước dữ dội.

  • The current pulled Jack underwater, and he could feel himself drowning as air escaped from his lungs.

    Dòng nước kéo Jack xuống nước, và anh có thể cảm thấy mình đang chết đuối khi không khí thoát ra khỏi phổi.

  • The small child waded into the deep end of the pool, not realizing the danger of drowning in over his head.

    Đứa trẻ nhỏ lội xuống phần nước sâu của hồ bơi mà không nhận ra mối nguy hiểm có thể chết đuối.

  • The lifeguard watched in horror as the drowning victim thrashed around in the waves, unable to save himself.

    Người cứu hộ kinh hoàng nhìn nạn nhân đuối nước quằn quại trong sóng, không thể tự cứu mình.

  • After being trapped beneath the waves for hours, the survivor was finally rescued, his body numb from the cold and his lungs desperate for air.

    Sau khi bị mắc kẹt dưới sóng biển trong nhiều giờ, người sống sót cuối cùng cũng được giải cứu, cơ thể tê cóng vì lạnh và phổi cần không khí gấp.

  • The doctor warned that consuming too many carbohydrates could drown the body in sugar and lead to health problems.

    Bác sĩ cảnh báo rằng tiêu thụ quá nhiều carbohydrate có thể khiến cơ thể chìm trong đường và dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

  • The university student drowned in coursework and deadlines until the semester finally ended.

    Sinh viên đại học chìm đắm trong đống bài tập và thời hạn nộp bài cho đến khi học kỳ kết thúc.

  • The author's writing talent nearly drowned under the weight of self-doubt and criticism until he discovered dogged determination.

    Tài năng viết lách của tác giả gần như bị nhấn chìm dưới sức nặng của sự tự nghi ngờ và chỉ trích cho đến khi ông khám phá ra sự quyết tâm mạnh mẽ.

  • The legal system's bureaucracy nearly drowned the defendant in paperwork and red tape until the case was finally resolved.

    Bộ máy quan liêu của hệ thống pháp luật gần như nhấn chìm bị cáo trong giấy tờ và thủ tục hành chính cho đến khi vụ án cuối cùng được giải quyết.

  • Amidst the chaotic crowd, the voice of the presenter nearly drowned out in the din of chatter until the audience hushed to listen.

    Giữa đám đông hỗn loạn, giọng nói của người dẫn chương trình gần như bị át đi trong tiếng ồn ào của tiếng trò chuyện cho đến khi khán giả im lặng để lắng nghe.

Từ, cụm từ liên quan