danh từ
trận mưa rào
lượng mưa
Lượng mưa
/ˈreɪnfɔːl//ˈreɪnfɔːl/Từ "rainfall" là sự kết hợp tương đối hiện đại của hai từ cũ hơn: "rain" và "fall". "Rain" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "regen", bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "regn". Từ này đã được sử dụng để mô tả lượng mưa trong nhiều thế kỷ. "Fall" cũng là một từ cổ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feallan". Nó biểu thị hành động rơi xuống, một từ mô tả hoàn hảo về cách mưa rơi xuống mặt đất. Sự kết hợp của "rain" và "fall" để tạo ra "rainfall" xuất hiện vào thế kỷ 16, nắm bắt được bản chất của hiện tượng tự nhiên này trong một thuật ngữ rõ ràng và súc tích.
danh từ
trận mưa rào
lượng mưa
Ngôi làng đã hứng chịu trận mưa lớn đêm qua, gây ngập lụt nhiều khu vực trũng thấp.
Tuần này lượng mưa khá đều đặn, mang lại chút lợi ích cho khu vực đang chịu hạn hán.
Lượng mưa không đủ để giải tỏa cơn khát nghiêm trọng của vùng đất khô cằn vì tình trạng hạn hán vẫn tiếp diễn.
Dự báo thời tiết cho biết chiều nay có mưa nhẹ, giúp xua tan cái nóng như thiêu đốt.
Vùng nông thôn ngập trong lượng mưa lớn đến mức gây ra lở đất và làm rung chuyển sườn đồi.
Những người nông dân vô cùng vui mừng khi được dự báo sẽ có lượng mưa lớn trong khi mùa màng của họ đang bị hạn hán.
Lượng mưa quá lớn dẫn đến lũ quét, để lại hậu quả tàn khốc.
Mặc dù có mưa, không khí vẫn ấm và ẩm hơn bình thường, gây cảm giác oi bức khó chịu.
Lượng mưa làm dịu đi vùng đất khô cằn, biến những cánh đồng bụi bặm thành những cảnh quan tươi tốt và tươi đẹp.
Lượng mưa mang lại độ ẩm cần thiết cho đất, bổ sung lượng ẩm dự trữ và trả lại cho đất vẻ đẹp ban đầu.