Định nghĩa của từ flirt with

flirt withphrasal verb

tán tỉnh với

////

Nguồn gốc của cụm từ "flirt with" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, trong thời kỳ tiếng Anh vẫn đang phát triển và mượn từ các ngôn ngữ khác. Nghĩa gốc của "flirt" thực ra là "một cơn gió giật đột ngột", bắt nguồn từ vlisteren trong tiếng Hà Lan Trung cổ, có nghĩa là "thổi". Tuy nhiên, đến thế kỷ 18, nghĩa của "flirt" đã chuyển sang ám chỉ một người thích đùa giỡn và trêu chọc một cách lãng mạn, đặc biệt là khi có sự hiện diện của những người khác giới. Nghĩa mới này có thể chịu ảnh hưởng của từ flâter trong tiếng Pháp, có nghĩa là "tán tỉnh" hoặc "tán tỉnh ai đó". Cụm từ "flirt with" được sử dụng vào khoảng thời gian này như một cách để mô tả hành vi tán tỉnh hoặc thể hiện sự quan tâm lãng mạn đến ai đó. Nó thường được sử dụng theo nghĩa nhẹ nhàng hơn "tán tỉnh", ngụ ý cách tiếp cận tán tỉnh một cách thoải mái hoặc vui vẻ. Nhìn chung, hành trình của "flirt" và "flirt with" từ một cơn gió mạnh đến một cử chỉ lãng mạn là minh chứng cho bản chất luôn thay đổi của ngôn ngữ và vai trò quan trọng của việc vay mượn từ ngữ từ các ngôn ngữ khác trong việc hình thành vốn từ vựng tiếng Anh.

namespace

to think about or be interested in something for a short time but not very seriously

nghĩ về hoặc quan tâm đến điều gì đó trong một thời gian ngắn nhưng không quá nghiêm túc

Ví dụ:
  • She flirted with the idea of becoming an actress when she was younger.

    Cô đã ấp ủ ý định trở thành diễn viên khi còn trẻ.

  • She flirted briefly with the idea of telling him the truth.

    Cô thoáng nghĩ đến việc sẽ nói sự thật với anh.

to take risks or not worry about a dangerous situation that may happen

chấp nhận rủi ro hoặc không lo lắng về tình huống nguy hiểm có thể xảy ra

Ví dụ:
  • to flirt with danger/death/disaster

    đùa giỡn với nguy hiểm/cái chết/thảm họa