Định nghĩa của từ giggle

giggleverb

cười khúc khích

/ˈɡɪɡl//ˈɡɪɡl/

Từ "giggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó phát triển từ tiếng Bắc Âu cổ "giklaz", có nghĩa là "laughter" hoặc "trò đùa". Khi cuộc chinh phục của người Norman lan truyền các từ tiếng Bắc Âu cổ trên khắp nước Anh, "giklaz" trở thành "gykelen" trong tiếng Anh cổ và cuối cùng chuyển thành tiếng Anh hiện đại "giggle" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "giggle" cũng có liên kết đến từ tiếng Đức cổ "gikhAlen" và từ tiếng Frisian cổ "gikAlan", có nghĩa tương tự như "giklaz" và có thể đã góp phần vào sự phát triển của từ tiếng Anh. Nguồn gốc của từ "giggle" phản ánh ý nghĩa của nó, ngụ ý một âm thanh vui tươi và nhẹ nhàng phát ra từ tiếng cười hoặc sự thích thú. Từ này thường được dùng để mô tả tiếng cười trẻ con hoặc vui tươi có thể gợi lên cảm giác ngây thơ và vui vẻ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích

namespace
Ví dụ:
  • The little girl giggled uncontrollably as her brother tickled her feet.

    Cô bé cười khúc khích không ngừng khi anh trai cù chân em.

  • The group of friends giggled at inside jokes during the movie, causing the entire theater to turn their heads.

    Nhóm bạn cười khúc khích vì những trò đùa trong suốt bộ phim, khiến cả rạp phải ngoái lại nhìn.

  • The teacher tried her best to maintain a serious expression as the students giggled during the classroom presentation.

    Cô giáo đã cố gắng hết sức để giữ vẻ mặt nghiêm túc khi các học sinh cười khúc khích trong suốt buổi thuyết trình trên lớp.

  • As soon as the puppy saw his owner walk through the door, he let out a high-pitched giggle, eager to be petted.

    Ngay khi chú chó con nhìn thấy chủ của mình bước vào cửa, nó đã cười khúc khích, háo hức muốn được vuốt ve.

  • The comedian's witty one-liners had the audience giggling so hard that they couldn't catch their breath.

    Những câu nói dí dỏm của diễn viên hài khiến khán giả cười khúc khích đến nỗi không thở được.

  • The children giggled as they built a massive pile of leaves, trying their best not to kick them up in the air.

    Những đứa trẻ khúc khích cười khi chất một đống lá khổng lồ, cố gắng hết sức để không đá chúng bay lên không trung.

  • The cat's awe-struck expression as she watched the bird outside the window made her owners giggle in amusement.

    Biểu cảm kinh ngạc của con mèo khi nhìn chú chim bên ngoài cửa sổ khiến chủ của nó cười khúc khích thích thú.

  • The sound of the baby's soft giggles brought a smile to the faces of the busy café-goers around her.

    Tiếng cười khúc khích nhẹ nhàng của em bé khiến những người đang bận rộn trong quán cà phê xung quanh mỉm cười.

  • The group of friends giggled as they reminisced about their childhood days, filled with innocent laughter and carefree times.

    Nhóm bạn cười khúc khích khi nhớ lại những ngày thơ ấu tràn ngập tiếng cười ngây thơ và khoảng thời gian vô tư lự.

  • The pregnant woman's contagious giggle brought warmth and joy to the labor and delivery room, easing the nerves of both her and her partner.

    Tiếng cười khúc khích của người phụ nữ mang thai mang lại sự ấm áp và niềm vui cho phòng sinh, làm dịu đi sự lo lắng của cả cô và chồng cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches