Định nghĩa của từ flexibly

flexiblyadverb

linh hoạt

/ˈfleksəbli//ˈfleksəbli/

Từ "flexibly" bắt nguồn từ tiếng Latin "flexus", có nghĩa là cong hoặc uốn cong. Từ tiếng Anh "flexible" được đặt ra trong thời kỳ trung cổ, vào khoảng thế kỷ 14, khi nó ban đầu được sử dụng để mô tả các vật liệu có thể uốn cong mà không bị gãy. Trong những thế kỷ sau, việc sử dụng "flexible" đã phát triển và nó không chỉ mô tả các vật liệu mà còn cả các hành vi và cách tiếp cận. Đến thế kỷ 18, "flexibly" nổi lên như một trạng từ, có nghĩa là theo cách linh hoạt. Việc sử dụng "flexibly" hiện đại để mô tả khả năng thích ứng, tính linh hoạt và khả năng phản ứng là sự phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của tính linh hoạt trong thế giới năng động và phát triển nhanh này. Khi các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân phải đối mặt với một môi trường không ngừng thay đổi, khả năng linh hoạt và thích nghi đã trở thành một yếu tố quan trọng để thành công.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglinh hoạt, linh động

namespace
Ví dụ:
  • The software can be used flexibly as it can be accessed from any device with an internet connection.

    Phần mềm này có thể được sử dụng linh hoạt vì có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.

  • The company's policies allow employees to work flexibly from home or at remote locations as needed.

    Chính sách của công ty cho phép nhân viên làm việc linh hoạt tại nhà hoặc tại các địa điểm xa tùy theo nhu cầu.

  • The athlete adapted to the game's changing circumstances and showed great flexibility in his play.

    Vận động viên này đã thích nghi với những thay đổi của hoàn cảnh trong trò chơi và thể hiện sự linh hoạt tuyệt vời trong lối chơi của mình.

  • The interior of the building can be rearranged or added onto flexibly, as it was designed with modular construction in mind.

    Nội thất của tòa nhà có thể được sắp xếp lại hoặc bổ sung một cách linh hoạt vì tòa nhà được thiết kế theo dạng kết cấu mô-đun.

  • The training program is designed to be flexible, allowing for individualized goals and progress monitoring.

    Chương trình đào tạo được thiết kế linh hoạt, cho phép đặt mục tiêu cá nhân và theo dõi tiến độ.

  • She has a flexible schedule that allows her to attend important events and appointments without disrupting her work.

    Cô ấy có lịch trình linh hoạt cho phép cô ấy tham dự các sự kiện và cuộc hẹn quan trọng mà không làm gián đoạn công việc.

  • In order to accommodate the unexpected disruption, we have shown flexibility and adapted our plans accordingly.

    Để ứng phó với sự gián đoạn bất ngờ này, chúng tôi đã thể hiện sự linh hoạt và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.

  • Our products can be used in a variety of ways, offering great flexibility for customized applications.

    Sản phẩm của chúng tôi có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, mang lại sự linh hoạt tuyệt vời cho các ứng dụng tùy chỉnh.

  • The restaurant's menu is flexible, allowing for dietary restrictions or personalized preferences to be accommodated.

    Thực đơn của nhà hàng rất linh hoạt, cho phép đáp ứng các chế độ ăn kiêng hoặc sở thích cá nhân.

  • The design of the space is flexible, easily transformed from a meeting room to a social gathering place with movable furniture and partitions.

    Không gian được thiết kế linh hoạt, có thể dễ dàng chuyển đổi từ phòng họp thành nơi tụ họp xã hội bằng đồ nội thất và vách ngăn di động.