Định nghĩa của từ movable

movableadjective

di chuyển

/ˈmuːvəbl//ˈmuːvəbl/

Nguồn gốc của từ "movable" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "movable," có nguồn gốc từ tiếng Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "mouvebull" hoặc "movable," là sự kết hợp giữa từ tiếng Pháp cổ và hậu tố tiếng Anh "-able". Từ "movable" ban đầu dùng để chỉ những vật thể có thể di chuyển, chẳng hạn như đồ nội thất, thiết bị hoặc công cụ. Từ này nhấn mạnh đến khả năng di chuyển, không giống như những vật thể bất động, cố định và đứng yên. Trong bối cảnh in ấn, từ "movable" được dùng để mô tả các mảnh kim loại riêng lẻ, mỗi mảnh được khắc một chữ cái hoặc ký tự khác nhau, có thể dễ dàng di chuyển và sắp xếp để tạo thành các từ và đoạn văn. Trước khi có loại chữ có thể di chuyển, các văn bản được viết bằng tay, khiến việc sao chép và phân phối văn bản trở nên khó khăn và tốn thời gian. Khả năng di chuyển và sắp xếp lại các mảnh chữ đã cải thiện đáng kể hiệu quả và tốc độ in, cho phép sản xuất hàng loạt các tài liệu in. Hơn nữa, Jungki Seo và Graviori giải thích trong bài báo "Bản chất nam tính và nữ tính: Loại chữ có thể di chuyển ở Hàn Quốc và Châu Âu" của họ, cách "movable type" đã cách mạng hóa việc in ấn ngoài việc cải thiện tốc độ và hiệu quả, bằng cách cũng giúp in các văn bản phức tạp hơn, chẳng hạn như sách có nhiều tập, chú thích và tài liệu tham khảo. Những hàm ý của những đổi mới công nghệ như vậy sẽ có tác động sâu rộng đến trao đổi trí tuệ, khả năng tiếp cận kiến ​​thức và phổ biến thông tin, vì các nhà nghiên cứu và tác giả hiện có thể xuất bản và chia sẻ rộng rãi hơn, nhanh chóng hơn và giá cả phải chăng hơn. Tóm lại, từ "movable" theo cách sử dụng thông dụng hiện nay, trong bối cảnh phương tiện truyền thông in ấn và điện tử, làm nổi bật tính di động và linh hoạt của văn bản có thể được sửa đổi hoặc chuyển đổi nhanh chóng và dễ dàng từ phương tiện này sang phương tiện khác, nhấn mạnh sự hội tụ và phát triển năng động của nội dung trên các nền tảng kỹ thuật số, in ấn và đa phương tiện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdi động, tính có thể di chuyển

examplemovable prooetry: động sản

typeDefault

meaninglưu động

namespace

that can be moved from one place or position to another

có thể được di chuyển từ nơi này hoặc vị trí khác

Ví dụ:
  • movable partitions

    vách ngăn di động

  • a doll with a movable head

    một con búp bê có đầu di chuyển được

able to be taken from one house, etc. to another

có thể được đưa từ một ngôi nhà, vv đến một ngôi nhà khác

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.