tính từ
mềm, dễ uốn
mềm mỏng
luồn cúi, quỵ luỵ
ngoại động từ
làm cho mềm, làm cho dễ uốn
tập (ngựa) cho thuần
dẻo dai
/ˈsʌpl//ˈsʌpl/Từ "supple" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "supel", có nghĩa là "flexible" hoặc "dẻo dai". Từ tiếng Pháp, đến lượt nó, được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "subplibilem", bao gồm tiền tố "sub-" (có nghĩa là "under" hoặc "beneath") và gốc "pli-" (có nghĩa là "gấp"). "Subplibilem" được sử dụng để mô tả các vật phẩm có thể dễ dàng uốn cong hoặc gấp lại, chẳng hạn như vải hoặc giấy. Nghĩa này của từ này vẫn còn trong tiếng Anh hiện đại, vì chúng ta sử dụng "supple" để mô tả những thứ mềm dẻo và dễ uốn cong, như một cành cây mềm mại hoặc một miếng da mềm mại. Theo thời gian, nghĩa của "supple" đã phát triển để mô tả không chỉ sự linh hoạt về mặt thể chất mà còn cả sự nhanh nhẹn và khả năng thích ứng về mặt tinh thần. Trong ngữ cảnh này, "supple" có nghĩa là "dễ bị ảnh hưởng" hoặc "tuân thủ", vì một tâm trí mềm dẻo dễ tiếp thu những ý tưởng mới và dễ dàng thay đổi. Tóm lại, từ tiếng Pháp cổ "supel" có thể đã góp phần vào sự phát triển của từ tiếng Anh "supple," có nguồn gốc từ tiếng Latin "subplibilem" và ban đầu dùng để chỉ những vật có thể dễ dàng uốn cong hoặc gấp lại. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả sự linh hoạt về thể chất, cũng như sự nhanh nhẹn và khả năng thích ứng về mặt tinh thần, dẫn đến định nghĩa hiện tại mà chúng ta sử dụng ngày nay.
tính từ
mềm, dễ uốn
mềm mỏng
luồn cúi, quỵ luỵ
ngoại động từ
làm cho mềm, làm cho dễ uốn
tập (ngựa) cho thuần
able to bend and move parts of your body easily into different positions
có thể uốn cong và di chuyển các bộ phận của cơ thể dễ dàng vào các vị trí khác nhau
thân hình thon gọn, dẻo dai của cô ấy
Những bài tập này sẽ giúp bạn dẻo dai hơn.
Bạn phải tập thể dục cho các khớp của mình để giữ cho chúng dẻo dai.
soft and able to bend easily without starting to split
mềm mại và có thể uốn cong dễ dàng mà không bắt đầu tách ra
Kem dưỡng ẩm giúp làn da của bạn luôn mềm mại và dẻo dai.