Định nghĩa của từ quickness

quicknessnoun

sự nhanh chóng

/ˈkwɪknəs//ˈkwɪknəs/

"Quickness" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cwic", có nghĩa là "alive" hoặc "sống". Từ này ám chỉ bản chất năng động và hoạt bát gắn liền với việc sống. Theo thời gian, "cwic" chuyển thành "cwicu" (có nghĩa là "living") và sau đó thành "quik" trong tiếng Anh trung đại. Sau đó, từ này phát triển thành "quick" với nghĩa là "fast" hoặc "linh hoạt". "Quickness" chỉ đơn giản là thêm hậu tố "-ness" để mô tả phẩm chất nhanh nhẹn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhanh, sự mau chóng

meaningsự tinh, sự thính (mắt, tai...)

meaningsự linh lợi, sự nhanh trí

type danh từ

meaningsự nhanh, sự mau chóng

meaningsự tinh, sự thính (mắt, tai...)

meaningsự linh lợi, sự nhanh trí

namespace
Ví dụ:
  • The sprinter's quickness allowed her to win the race in a matter of seconds.

    Sự nhanh nhẹn của vận động viên chạy nước rút đã giúp cô giành chiến thắng trong cuộc đua chỉ trong vài giây.

  • The goalkeeper's quick reflexes and lightning-fast movements helped him save the shot on goal.

    Phản xạ nhanh và di chuyển nhanh như chớp của thủ môn đã giúp anh cản phá được cú sút vào khung thành.

  • In a high-pressure situation, quick thinking and decisive action were essential for success.

    Trong tình huống áp lực cao, suy nghĩ nhanh và hành động quyết đoán là điều cần thiết để thành công.

  • The expert typist's quickness on the keyboard allowed her to finish the report ahead of schedule.

    Khả năng đánh máy nhanh nhạy của người đánh máy chuyên nghiệp đã giúp cô hoàn thành báo cáo trước thời hạn.

  • The dancer's incredible quickness and agility made for a captivating performance.

    Sự nhanh nhẹn và linh hoạt đáng kinh ngạc của vũ công đã tạo nên một màn trình diễn hấp dẫn.

  • The surgeon's swift and precise movements spoke volumes about his experience and expertise.

    Những chuyển động nhanh nhẹn và chính xác của bác sĩ phẫu thuật nói lên rất nhiều về kinh nghiệm và trình độ chuyên môn của ông.

  • The police officer's quickness and acuity resulted in the successful apprehension of the suspect.

    Sự nhanh nhẹn và nhạy bén của cảnh sát đã giúp bắt giữ nghi phạm thành công.

  • The student's quick study abilities allowed her to grasp complex concepts with ease.

    Khả năng học nhanh của sinh viên giúp cô nắm bắt các khái niệm phức tạp một cách dễ dàng.

  • The musician's quick fingers and nimble technique brought the piece to life.

    Những ngón tay nhanh nhẹn và kỹ thuật điêu luyện của người nhạc sĩ đã thổi hồn vào tác phẩm.

  • In his presentation, the businessman's quickness and clarity of ideas won over the audience.

    Trong bài thuyết trình của mình, sự nhanh nhạy và rõ ràng trong ý tưởng của doanh nhân đã chinh phục được khán giả.