Định nghĩa của từ flag up

flag upphrasal verb

cờ lên

////

Cụm từ "flag up" là một thành ngữ khá hiện đại mô tả hành động làm cho một thứ gì đó trở nên dễ thấy hoặc nổi bật. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ hải quân, trong đó "flag" dùng để chỉ một biểu ngữ vải được tàu thuyền sử dụng làm tín hiệu trên biển. Vào thế kỷ 18, các con tàu sử dụng một loạt cờ được gọi là "sổ tín hiệu" để giao tiếp với nhau. Cờ có nhiều ý nghĩa khác nhau và các kết hợp có thể truyền tải những thông điệp phức tạp. Khi một con tàu muốn thu hút sự chú ý đặc biệt đến một lá cờ cụ thể, nó sẽ được kéo cao hơn bình thường để dễ thấy hơn, do đó được gọi là "flaging it up". Thực hành kéo cờ để báo hiệu sự chú ý của ai đó đã trở thành phép ẩn dụ để làm cho một thứ gì đó dễ thấy trong các bối cảnh khác. Theo thời gian, cụm từ "flag up" đã phát triển về mặt ý nghĩa. Nó không còn nhất thiết dùng để chỉ cờ hoặc sổ tín hiệu nữa; thay vào đó, nó áp dụng cho bất kỳ hành động nào làm tăng khả năng hiển thị của một thứ gì đó, chẳng hạn như bật đèn sáng, vẫy biển báo hoặc giơ tay để thu hút sự chú ý. Thành ngữ đã trở thành một phần thiết yếu của tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp thông thường và không chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor flagged up concerning symptoms during the patient's routine check-up, indicating the need for further testing.

    Bác sĩ đã nêu ra những triệu chứng đáng lo ngại trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ của bệnh nhân, chỉ ra nhu cầu cần phải xét nghiệm thêm.

  • The sales representative flagged up a potential issue with a key supplier, alerting the management team to the potential risk.

    Đại diện bán hàng đã nêu bật một vấn đề tiềm ẩn với một nhà cung cấp chính, cảnh báo nhóm quản lý về rủi ro tiềm ẩn này.

  • The data analyst flagged up an unusual pattern in the company's sales figures, signaling the need for further investigation.

    Nhà phân tích dữ liệu đã chỉ ra một mô hình bất thường trong số liệu bán hàng của công ty, báo hiệu nhu cầu cần phải điều tra thêm.

  • While conducting a security check, the guard flagged up an unauthorised individual on the premises, allowing prompt action to be taken.

    Trong khi tiến hành kiểm tra an ninh, nhân viên bảo vệ đã phát hiện một cá nhân không có thẩm quyền trong khuôn viên, giúp có hành động kịp thời.

  • In the wake of a recent data breach, the IT department flagged up several vulnerabilities in the system, encouraging immediate remediation.

    Sau vụ vi phạm dữ liệu gần đây, bộ phận CNTT đã đánh dấu một số lỗ hổng trong hệ thống, khuyến khích khắc phục ngay lập tức.

  • The project manager flagged up an important deadline which could not be missed, ensuring that all parties involved were aware of its significance.

    Người quản lý dự án đã đánh dấu một thời hạn quan trọng không thể bỏ lỡ, đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều nhận thức được tầm quan trọng của nó.

  • The teacher flagged up a student's persistent poor performance, initiating the necessary measures to address the issue.

    Giáo viên đã lưu ý đến tình trạng học tập kém liên tục của một học sinh và đưa ra những biện pháp cần thiết để giải quyết vấn đề.

  • The taxi driver flagged up a dangerous condition on the road, enabling other drivers to respond accordingly and avoid potential hazards.

    Tài xế taxi đã báo hiệu tình trạng nguy hiểm trên đường, giúp các tài xế khác có thể phản ứng phù hợp và tránh được những mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • The engineer flagged up a potential safety issue with a faulty component, allowing the manufacturer to recall the product to ensure customer safety.

    Người kỹ sư đã đánh dấu một vấn đề an toàn tiềm ẩn liên quan đến một bộ phận bị lỗi, cho phép nhà sản xuất thu hồi sản phẩm để đảm bảo an toàn cho khách hàng.

  • The air traffic controller flagged up an urgent message from another plane, directing nearby aircraft to adjust their course to prevent a potential collision.

    Người kiểm soát không lưu đã phát hiện một tin nhắn khẩn cấp từ một máy bay khác, chỉ đạo các máy bay gần đó điều chỉnh hướng bay để tránh nguy cơ va chạm.