Định nghĩa của từ consulate

consulatenoun

lãnh sự quán

/ˈkɒnsjələt//ˈkɑːnsələt/

Từ "consulate" bắt nguồn từ tiếng Latin "consulatus", có nghĩa là một chức vụ hành chính được bầu với thẩm quyền chính trị cao. Ở La Mã cổ đại, các lãnh sự là những viên chức La Mã truyền thống chịu trách nhiệm phục vụ người dân và đại diện cho họ trước chính phủ. Cộng hòa La Mã thành lập các lãnh sự quán trên khắp lãnh thổ của mình để củng cố quan hệ ngoại giao với các quốc gia đồng minh và đảm bảo an toàn và bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài. Những đại diện nước ngoài này được gọi là consuli, và theo thời gian, vai trò chính của họ đã chuyển từ chỉ huy quân sự và chính trị sang các nhà ngoại giao văn hóa, thương mại và nhân đạo. Ý nghĩa và chức năng của các lãnh sự quán tiếp tục phát triển cùng với sự xuất hiện của các quốc gia dân tộc hiện đại. Trong khi tình trạng được bổ nhiệm ban đầu của các lãnh sự quán vẫn còn, các lãnh sự quán hiện đại đã trở thành các phái bộ ngoại giao thường trực, cung cấp nhiều dịch vụ lãnh sự khác nhau cho công dân của họ ở các quốc gia sở tại và duy trì quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia. Từ "consulate" hiện nay phản ánh các chức năng biểu diễn này và được sử dụng rộng rãi để chỉ các phái bộ ngoại giao không có cùng trách nhiệm như đại sứ quán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchức lãnh sự

meaningtoà lãnh sự

meaning(sử học) chế độ tổng tài (Pháp)

namespace
Ví dụ:
  • The American consulate in Paris can provide assistance to U.S. Citizens experiencing an emergency or requiring official documents.

    Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Paris có thể hỗ trợ công dân Hoa Kỳ gặp trường hợp khẩn cấp hoặc cần giấy tờ chính thức.

  • After my passport was stolen in Spain, I rushed to the consulate to apply for an emergency travel document.

    Sau khi hộ chiếu của tôi bị đánh cắp ở Tây Ban Nha, tôi đã vội vã đến lãnh sự quán để xin giấy tờ thông hành khẩn cấp.

  • The Brazilian consulate offered me a visa for my upcoming trip to Rio de Janeiro.

    Lãnh sự quán Brazil đã cấp cho tôi thị thực cho chuyến đi sắp tới của tôi tới Rio de Janeiro.

  • The consulate advised me to leave the country immediately due to a political crisis in my host country.

    Lãnh sự quán khuyên tôi nên rời khỏi đất nước ngay lập tức vì đang xảy ra khủng hoảng chính trị ở quốc gia sở tại.

  • The Iranian consulate in Istanbul issued me a visa after a lengthy interview and extensive questioning.

    Lãnh sự quán Iran tại Istanbul đã cấp thị thực cho tôi sau một cuộc phỏng vấn dài và nhiều câu hỏi.

  • The consulate provided me with a list of reputable lawyers in the country who could assist me with legal matters.

    Lãnh sự quán đã cung cấp cho tôi danh sách những luật sư có uy tín trong nước có thể hỗ trợ tôi về các vấn đề pháp lý.

  • The South African consulate in London offered me free medical treatment after I became ill while traveling.

    Lãnh sự quán Nam Phi tại London đã đề nghị điều trị y tế miễn phí cho tôi sau khi tôi bị bệnh trong khi đi du lịch.

  • The consulate helped me to navigate the complex process of acquiring a work permit in North Korea.

    Lãnh sự quán đã giúp tôi giải quyết quá trình phức tạp để xin giấy phép lao động ở Triều Tiên.

  • The consulate recommended a reputable hotel and provided me with local currency to facilitate my stay.

    Lãnh sự quán đã giới thiệu cho tôi một khách sạn có uy tín và cung cấp cho tôi tiền tệ địa phương để thuận tiện cho thời gian lưu trú.

  • The consulate provided me with a certificate of good conduct, which was required for my job application in a foreign country.

    Lãnh sự quán đã cấp cho tôi giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt, đây là giấy tờ cần thiết để tôi nộp đơn xin việc ở nước ngoài.