Định nghĩa của từ unfurl

unfurlverb

trương

/ˌʌnˈfɜːl//ˌʌnˈfɜːrl/

"Unfurl" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "reverse" và từ "furl". Bản thân "Furl" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fourrer", có nghĩa là "nhồi" hoặc "đẩy". Ban đầu, "furl" ám chỉ hành động cuộn hoặc gấp một cánh buồm, một quá trình liên quan đến "stuffing" vải. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động nào mở ra hoặc mở cuộn, và tiền tố "un-" được thêm vào để tạo ra nghĩa ngược lại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)

type nội động từ

meaningmở ra, giương ra

namespace
Ví dụ:
  • As the sun rose, the flag unfurled proudly in the wind.

    Khi mặt trời mọc, lá cờ tung bay đầy kiêu hãnh trong gió.

  • The parasailer took a deep breath and unfurled the colorful parachute as she prepared to soar above the ocean.

    Người chơi dù lượn hít một hơi thật sâu và mở chiếc dù đầy màu sắc khi chuẩn bị bay vút lên trên mặt biển.

  • The large map unfurled, revealing intricate details that helped the explorers navigate through unfamiliar territory.

    Tấm bản đồ lớn mở ra, tiết lộ những chi tiết phức tạp giúp các nhà thám hiểm định hướng qua vùng đất xa lạ.

  • The runner unfurled her tracksuit and got ready to compete in the upcoming sports meet.

    Người chạy bộ cởi bộ đồ thể thao và chuẩn bị tham gia cuộc thi thể thao sắp tới.

  • The gardener unfurled the giant sunflower, revealing its full, stunning height.

    Người làm vườn mở bông hoa hướng dương khổng lồ ra, để lộ chiều cao ấn tượng của nó.

  • The sailors carefully unfurled the sail as the wind picked up, ready to catch every breeze.

    Các thủy thủ cẩn thận giương buồm khi gió nổi lên, sẵn sàng đón mọi làn gió.

  • The perfectly rolled carpet was unfurled, revealing a bright and intricate design.

    Tấm thảm được cuộn hoàn hảo được mở ra, để lộ một thiết kế sáng sủa và tinh xảo.

  • The pianist unfurled her sheet music before taking a deep breath and beginning to play.

    Người nghệ sĩ dương cầm mở bản nhạc ra trước khi hít một hơi thật sâu và bắt đầu chơi.

  • The hiker unfurled his sleeping bag and settled into a cozy, comfortable rest.

    Người đi bộ đường dài mở túi ngủ ra và nằm nghỉ ngơi thoải mái, ấm cúng.

  • The diving enthusiast unfurled her fins and plunged into the clear, inviting waters of the sea.

    Người đam mê lặn biển xòe chân vịt ra và lao mình xuống làn nước biển trong vắt, hấp dẫn.