Định nghĩa của từ decommission

decommissionverb

ngừng hoạt động

/ˌdiːkəˈmɪʃn//ˌdiːkəˈmɪʃn/

Từ "decommission" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "away" hoặc "apart" và "commissio" có nghĩa là "đặt lại với nhau" hoặc "commission". Vào thế kỷ 16, "decommission" được sử dụng theo nghĩa chính thức thu hồi thẩm quyền hoặc quyền lực của một viên chức. Ban đầu, nó ám chỉ việc thu hồi một ủy ban, chẳng hạn như tước bỏ cấp bậc hoặc nhiệm vụ của một sĩ quan. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các bối cảnh khác, bao gồm cả việc ngừng hoạt động của tàu quân sự, tòa nhà hoặc cơ sở hạ tầng, có nghĩa là khiến chúng không hoạt động, không còn hoạt động hoặc không còn chức năng. Ngày nay, "decommission" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm quân sự, kinh doanh và công nghệ, để truyền đạt ý tưởng chính thức chấm dứt một ủy ban, thẩm quyền hoặc hoạt động.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc cho chiếc tàu khỏi làm việc

namespace

to officially stop using weapons or military equipment

chính thức ngừng sử dụng vũ khí hoặc thiết bị quân sự

Ví dụ:
  • The government announced the decommissioning of the oldest nuclear power plant in the country as part of their plan to transition to renewable energy sources.

    Chính phủ đã công bố việc ngừng hoạt động của nhà máy điện hạt nhân lâu đời nhất cả nước như một phần trong kế hoạch chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo.

  • After years of service, the navy decided to decommission the aging aircraft carrier due to its deteriorating condition and obsolete technology.

    Sau nhiều năm phục vụ, hải quân quyết định cho ngừng hoạt động tàu sân bay cũ này do tình trạng xuống cấp và công nghệ lạc hậu.

  • Following extensive cleanup efforts, the environmental protection agency declared the contaminated site safe for future use and decommissioned it.

    Sau những nỗ lực dọn dẹp rộng rãi, cơ quan bảo vệ môi trường đã tuyên bố khu vực bị ô nhiễm an toàn để sử dụng trong tương lai và ngừng hoạt động.

  • The shuttle was successfully decommissioned after completing over 130 missions and paving the way for advancements in space travel technology.

    Tàu con thoi đã ngừng hoạt động thành công sau khi hoàn thành hơn 130 nhiệm vụ và mở đường cho những tiến bộ trong công nghệ du hành vũ trụ.

  • The arms control treaty called for the decommissioning of nuclear missiles as a significant step towards reducing global tensions.

    Hiệp ước kiểm soát vũ khí kêu gọi giải giáp tên lửa hạt nhân như một bước quan trọng hướng tới việc giảm căng thẳng toàn cầu.

to stop using a nuclear power station and take it apart safely

để ngừng sử dụng nhà máy điện hạt nhân và tháo rời nó một cách an toàn