Định nghĩa của từ adorn

adornverb

tô điểm

/əˈdɔːn//əˈdɔːrn/

Từ "adorn" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "adorner" và có nghĩa là "làm phong phú" hoặc "trang trí". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "adornare", là sự kết hợp của "ad" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "ornare" (có nghĩa là "trang trí" hoặc "trang bị"). Trong tiếng Latin, "ornare" ban đầu được dùng để mô tả hành động giảng dạy hoặc hướng dẫn, nhưng nó cũng mang nghĩa là trang trí hoặc tô điểm. Động từ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "adorn". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "adorn" đã mở rộng không chỉ bao gồm trang trí vật lý mà còn bao gồm sự làm giàu hoặc tăng cường ẩn dụ. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả việc thêm vẻ đẹp, sự quyến rũ hoặc sự thanh lịch cho một cái gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng

exampleto adorn oneself with jewels: trang điểm bằng châu ngọc

exampleto adorn a room with flowers: trang trí căn buồng bằng hoa

namespace
Ví dụ:
  • The bride adorned herself with a beautiful white gown, a veil, and a sparkling diamond necklace.

    Cô dâu trang điểm cho mình một chiếc váy cưới trắng tuyệt đẹp, một tấm mạng che mặt và một chiếc vòng cổ kim cương lấp lánh.

  • The church was adorned with flowers, candles, and draperies for the wedding ceremony.

    Nhà thờ được trang trí bằng hoa, nến và rèm cửa cho lễ cưới.

  • The actress adorned her hair with an elegant headband and glittery hairpins.

    Nữ diễn viên tô điểm cho mái tóc của mình bằng một chiếc băng đô thanh lịch và những chiếc kẹp tóc lấp lánh.

  • The athlete's uniform was adorned with team colors and patches.

    Đồng phục của vận động viên được trang trí bằng màu sắc và miếng vá của đội.

  • The office was adorned with elegant artwork, potted plants, and luxurious furniture.

    Văn phòng được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật trang nhã, cây trồng trong chậu và đồ nội thất sang trọng.

  • The Christmas tree was adorned with shiny ornaments, twinkling lights, and a glittery star on top.

    Cây thông Noel được trang trí bằng những đồ trang trí sáng bóng, đèn nhấp nháy và một ngôi sao lấp lánh trên đỉnh.

  • The painting was adorned with vibrant colors and intricate details.

    Bức tranh được trang trí bằng những màu sắc rực rỡ và các chi tiết phức tạp.

  • The car was adorned with elegant chrome trims and shiny tires.

    Chiếc xe được trang trí bằng những đường viền mạ crôm thanh lịch và lốp xe sáng bóng.

  • The cake was adorned with colorful flowers and a personalized message.

    Chiếc bánh được trang trí bằng những bông hoa đầy màu sắc và một thông điệp được cá nhân hóa.

  • The university campus was adorned with colorful flags and festive decorations for the annual sports event.

    Khuôn viên trường đại học được trang hoàng bằng cờ hoa đầy màu sắc và đồ trang trí lễ hội cho sự kiện thể thao thường niên.