Định nghĩa của từ fix on

fix onphrasal verb

sửa chữa trên

////

Cụm từ "fix on" là một cụm động từ có nghĩa là hướng sự chú ý hoặc tập trung vào một điều gì đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ điện báo lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi. Động từ "fix" tự nó đề cập đến hành động bảo vệ hoặc buộc chặt một thứ gì đó tại một vị trí, đó là lý do tại sao ban đầu nó được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc huấn luyện tín hiệu điện báo hoặc dây tại một vị trí cụ thể. Giới từ "on" sau đó được thêm vào để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng quan tâm. Ví dụ, trong điện báo, khi một tín hiệu được gửi từ vị trí này đến vị trí khác, nó phải được "cố định trên" một dây hoặc trạm cụ thể để có thể nhận được chính xác. Việc sử dụng thuật ngữ này dần dần được mở rộng sang các hình thức truyền thông khác, chẳng hạn như radio và truyền hình, khi nó có nghĩa là hướng sự chú ý hoặc tập trung của một người. Ngày nay, "fix on" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để truyền đạt ý tưởng chú ý hoặc tập trung vào một cái gì đó, chẳng hạn như "chú ý đến một mục tiêu" trong thể thao hoặc "chú ý đến một nghi phạm" trong điều tra tội phạm. Nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn, chẳng hạn như trong "chú ý đến một mục tiêu" hoặc "chú ý đến một vấn đề" để chỉ quá trình hướng nỗ lực của một người vào việc đạt được một cái gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • After further inspection, the mechanic informed me that my car needed a few fixes before it would be safe to drive again.

    Sau khi kiểm tra kỹ hơn, người thợ máy thông báo với tôi rằng xe của tôi cần sửa một vài lỗi trước khi có thể lái xe an toàn trở lại.

  • My broken doorbell has been driving me crazy, so I plan to fix it this weekend.

    Chiếc chuông cửa hỏng của tôi khiến tôi phát điên, nên tôi dự định sẽ sửa nó vào cuối tuần này.

  • The leak in my roof has caused a lot of damage to my ceilings, but I'm hoping to fix it before the rainy season begins.

    Mái nhà bị dột đã gây ra nhiều thiệt hại cho trần nhà, nhưng tôi hy vọng có thể sửa chữa trước khi mùa mưa bắt đầu.

  • Since my laptop has been acting up, I'm going to take it to the tech guy to see if he can fix it.

    Vì máy tính xách tay của tôi bị trục trặc nên tôi sẽ mang nó đến thợ kỹ thuật để xem anh ta có thể sửa được không.

  • The plumber came in yesterday to fix the issues with my pipes, and my water pressure is better than it's been in weeks.

    Thợ sửa ống nước đã đến hôm qua để sửa đường ống nước của tôi và áp lực nước đã tốt hơn so với nhiều tuần trước.

  • After years of frustration, the glitch in my favorite video game has finally been fixed in a recent update.

    Sau nhiều năm thất vọng, lỗi trong trò chơi điện tử yêu thích của tôi cuối cùng đã được khắc phục trong bản cập nhật gần đây.

  • I can't wait to fix up my old bike and hit the trails this summer.

    Tôi rất mong được sửa chiếc xe đạp cũ của mình và đi bộ đường dài vào mùa hè này.

  • The latte art on my morning coffee was less than ideal, but a quick fix from the barista made all the difference.

    Nghệ thuật vẽ trên cốc cà phê latte buổi sáng của tôi không được lý tưởng, nhưng một chút thay đổi nhanh chóng từ nhân viên pha chế đã tạo nên sự khác biệt.

  • The software company released a new patch to fix the bugs that had been causing problems for users.

    Công ty phần mềm đã phát hành bản vá mới để sửa các lỗi gây ra sự cố cho người dùng.

  • I'm excited to fix up my grill for the upcoming summer barbecues with friends and family.

    Tôi rất háo hức sửa lò nướng của mình để chuẩn bị cho buổi tiệc nướng mùa hè sắp tới cùng bạn bè và gia đình.