Định nghĩa của từ fistula

fistulanoun

lỗ rò

/ˈfɪstʃələ//ˈfɪstʃələ/

Từ "fistula" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "fistula," có nghĩa là "pipe" hoặc "ống". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "fistulare," có nghĩa là "đi qua hoặc dẫn qua ống". Trong tiếng Latin cổ, một lỗ rò dùng để chỉ một đường ống hoặc kênh dẫn chất lỏng, chẳng hạn như ống nước hoặc ống thoát nước. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ "fistula" sau đó được sử dụng để mô tả các kênh hoặc đường dẫn bất thường hình thành giữa hai khoang cơ thể hoặc giữa một khoang cơ thể và môi trường bên ngoài. Ví dụ, một lỗ rò có thể hình thành giữa đường tiêu hóa và da, cho phép giải phóng chất thải của cơ thể. Trong suốt chiều dài lịch sử, thuật ngữ "fistula" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phẫu thuật, y học và hệ thống ống nước, nhấn mạnh tính linh hoạt của nguồn gốc từ khái niệm đường ống hoặc kênh trong tiếng Latin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) rò

type tính từ: (fistulous)

meaning(thuộc) đường rò

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing surgery, the patient developed a rectovaginal fistula, leaking feces into their vagina.

    Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân bị rò trực tràng - âm đạo, rò phân vào âm đạo.

  • The doctor discovered a gastrocnemial fistula between the stomach and bladder during the patient's routine check-up.

    Bác sĩ phát hiện ra một lỗ rò dạ dày-cẳng chân giữa dạ dày và bàng quang trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ của bệnh nhân.

  • The patient's chronic anal fistula had become extremely painful and required immediate medical attention.

    Bệnh rò hậu môn mãn tính của bệnh nhân trở nên cực kỳ đau đớn và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The intestinal fistula developed after an extensive surgical procedure, causing severe complications and leading toNecrosis.

    Rò ruột phát triển sau một cuộc phẫu thuật mở rộng, gây ra các biến chứng nghiêm trọng và dẫn đến hoại tử.

  • The patient's vesicovaginal fistula resulted from childbirth complications, causing urinary leakage.

    Rò bàng quang âm đạo của bệnh nhân là hậu quả của biến chứng khi sinh nở, gây rò rỉ nước tiểu.

  • The colovesical fistula, formed between the colon and bladder, was diagnosed during an MRI scan.

    Rò đại tràng, hình thành giữa đại tràng và bàng quang, được chẩn đoán thông qua chụp MRI.

  • The patient's enterocaval fistula, connecting the small intestine to the vena cava, led to severe sepsis and required emergency surgery.

    Đường rò ruột-chủ của bệnh nhân, nối ruột non với tĩnh mạch chủ, dẫn đến nhiễm trùng huyết nặng và phải phẫu thuật khẩn cấp.

  • The chronic anal fistula persisted despite multiple surgical attempts to close it, leading to further complications.

    Rò hậu môn mãn tính vẫn tồn tại mặc dù đã phẫu thuật nhiều lần để đóng lại, dẫn đến nhiều biến chứng khác.

  • The patient's penetrating trauma had led to a Mandibulocutaneous fistula, causing significant discomfort and functional impairment of the mouth.

    Chấn thương xuyên thấu của bệnh nhân đã dẫn đến rò xương hàm dưới, gây khó chịu đáng kể và suy giảm chức năng miệng.

  • The nurse observed the patient's Ischioceleal fistula, communicating between the rectum and the ischial muscles, during routine monitoring.

    Y tá đã quan sát lỗ rò ngồi-thoát vị của bệnh nhân, thông giữa trực tràng và cơ ngồi, trong quá trình theo dõi thường xuyên.