Định nghĩa của từ sepsis

sepsisnoun

nhiễm trùng huyết

/ˈsepsɪs//ˈsepsɪs/

Từ "sepsis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "σέψις" (nhiễm trùng huyết), có nghĩa là "putrefaction" hoặc "corruption". Từ này được các bác sĩ Hy Lạp cổ đại, chẳng hạn như Hippocrates và Galen, sử dụng để mô tả quá trình phân hủy hoặc hư hỏng của chất hữu cơ, đặc biệt là trong cơ thể sau khi chết. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "sepsis" đã được hồi sinh trong tài liệu y khoa để mô tả một tình trạng đe dọa tính mạng đặc trưng bởi sự hiện diện của mủ hoặc các dịch tiết viêm khác trong máu. Tình trạng này được công nhận là nguyên nhân chính gây bệnh tật và tử vong ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật và viêm phổi. Ngày nay, nhiễm trùng huyết vẫn là mối quan tâm đáng kể về sức khỏe cộng đồng và thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong tài liệu y khoa để mô tả một loạt các tình trạng đặc trưng bởi tình trạng viêm toàn thân và rối loạn chức năng cơ quan do nhiễm trùng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự nhiễm trùng máu

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing intense pain and fever, the doctor diagnosed the patient with sepsis.

    Sau khi trải qua cơn đau dữ dội và sốt, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết.

  • The elderly man's condition quickly deteriorated as sepsis set in, leading to multiple organ failures.

    Tình trạng của người đàn ông lớn tuổi nhanh chóng xấu đi khi nhiễm trùng huyết xảy ra, dẫn đến suy nhiều cơ quan.

  • The ICU team worked diligently to combat the patient's sepsis by administering intravenous antibiotics and fluids.

    Nhóm ICU đã làm việc chăm chỉ để điều trị nhiễm trùng huyết cho bệnh nhân bằng cách truyền dịch và kháng sinh qua đường tĩnh mạch.

  • The healthcare provider identified sepsis symptoms early on, which allowed for timely and effective treatment.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã xác định sớm các triệu chứng nhiễm trùng huyết, giúp điều trị kịp thời và hiệu quả.

  • Sepsis is a life-threatening complication that occurs when the body's response to an infection becomes overwhelming.

    Nhiễm trùng huyết là biến chứng đe dọa tính mạng xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với nhiễm trùng.

  • The patient's sepsis worsened when a secondary infection developed, causing septic shock.

    Nhiễm trùng huyết của bệnh nhân trở nên trầm trọng hơn khi xuất hiện nhiễm trùng thứ phát, gây ra tình trạng sốc nhiễm trùng.

  • The hospital implemented strict infection control measures to prevent sepsis from occurring in other patients.

    Bệnh viện đã thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng nghiêm ngặt để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng huyết xảy ra ở những bệnh nhân khác.

  • Despite prompt medical care, the sepsis patient's condition worsened rapidly, leading to multiple organ dysfunction syndrome (MODS).

    Mặc dù được chăm sóc y tế kịp thời, tình trạng của bệnh nhân nhiễm trùng huyết vẫn xấu đi nhanh chóng, dẫn đến hội chứng rối loạn chức năng đa cơ quan (MODS).

  • The elderly woman's sepsis was linked to a urinary tract infection, which went untreated for too long.

    Nhiễm trùng huyết của người phụ nữ lớn tuổi này có liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu đã không được điều trị trong thời gian quá dài.

  • The sepsis survivor shares her story in hopes of raising awareness about the signs and symptoms of this potentially deadly condition.

    Người sống sót sau bệnh nhiễm trùng huyết chia sẻ câu chuyện của mình với hy vọng nâng cao nhận thức về các dấu hiệu và triệu chứng của căn bệnh có khả năng gây tử vong này.