Định nghĩa của từ anal

analadjective

hậu môn

/ˈeɪnl//ˈeɪnl/

Từ "anal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Trong tiếng Hy Lạp, từ "ánal" (ἄναλ) có nghĩa là "xa" hoặc "backward". Tiền tố này bắt nguồn từ tiền tố "ana-" ((đảo ngược) + "l" (hậu tố sở hữu cách). Trong giải phẫu học, thuật ngữ "anal" dùng để chỉ hậu môn, là lỗ mở của đường tiêu hóa ở dưới cùng của xương chậu. Cách sử dụng này có thể xuất phát từ ý tưởng rằng lỗ mở hậu môn nằm ở cuối hoặc "xa" miệng, thường được coi là phần đầu của đường tiêu hóa. Tiền tố "ana-" đã được sử dụng trong nhiều từ liên quan đến hậu môn, chẳng hạn như anastomosis (kết nối phẫu thuật của hai ống, bao gồm cả hậu môn). Theo thời gian, thuật ngữ "anal" đã trở nên phổ biến để chỉ hậu môn và các vùng xung quanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) hậu môn

namespace

relating to or located near the anus

liên quan đến hoặc nằm gần hậu môn

Ví dụ:
  • the anal region

    vùng hậu môn

  • The anal fin in the bream extends almost to the tail.

    Vây hậu môn của cá bream kéo dài gần tới đuôi.

caring too much about small details and about how things are organized

quan tâm quá nhiều đến những chi tiết nhỏ và cách mọi thứ được sắp xếp

Từ, cụm từ liên quan