Định nghĩa của từ intestine

intestinenoun

ruột

/ɪnˈtestɪn//ɪnˈtestɪn/

Từ "intestine" bắt nguồn từ tiếng Latin "intestīnus", có nghĩa là "bên trong chính nó". Thuật ngữ này được các bác sĩ La Mã cổ đại đặt ra để mô tả các cơ quan dài, giống như ống tạo thành một phần của hệ tiêu hóa, khi chúng được gấp lại nhiều lần. Ruột bao gồm hai cấu trúc chính: ruột non và ruột già. Cụ thể, ruột non chịu trách nhiệm hấp thụ phần lớn chất dinh dưỡng trong cơ thể, trong khi ruột già hỗ trợ loại bỏ chất thải. Trong thời Trung cổ, nghiên cứu về cơ thể con người phần lớn chịu ảnh hưởng bởi những lời dạy của triết gia Galen, người tin rằng ruột đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng quan trọng của cơ thể, chẳng hạn như duy trì sự cân bằng thích hợp của các chất dịch nóng và lạnh. Phải đến thế kỷ 16, với những tiến bộ trong khoa học và giải phẫu, người ta mới hiểu chính xác hơn về chức năng của ruột. Trong khi thuật ngữ "intestine" vẫn không thay đổi nhiều theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển song song với kiến ​​thức ngày càng mở rộng của chúng ta về sinh học con người. Ngày nay, các nghiên cứu về đường ruột tiếp tục làm sáng tỏ mối quan hệ phức tạp giữa tiêu hóa, dinh dưỡng và sức khỏe của cơ thể con người.

Tóm Tắt

type danh từ, (thường) số nhiều

meaning(giải phẫu) ruột

exampleintestine war: nội chiến

examplelarge intestine: ruột già

type tính từ

meaningnội bộ

exampleintestine war: nội chiến

examplelarge intestine: ruột già

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's digestive issues caused her to undergo several tests, revealing that her intestines were inflamed and causing her discomfort.

    Các vấn đề về tiêu hóa của Sarah khiến cô phải trải qua một số xét nghiệm và phát hiện ra rằng ruột của cô bị viêm và gây ra cảm giác khó chịu.

  • The medical team performed a routine colonoscopy on James to examine the health of his intestines.

    Nhóm y tế đã tiến hành nội soi đại tràng thường quy cho James để kiểm tra sức khỏe đường ruột của anh.

  • The surgeon explained to the patient that the intestinal surgery would be a complex procedure and encouraged him to ask questions to better understand the procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật giải thích với bệnh nhân rằng phẫu thuật ruột sẽ là một thủ thuật phức tạp và khuyến khích bệnh nhân đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về thủ thuật này.

  • After experiencing persistent diarrhea, the doctor suspected that the patient's intestines were harboring a bacterial infection.

    Sau khi bị tiêu chảy liên tục, bác sĩ nghi ngờ ruột của bệnh nhân đang bị nhiễm khuẩn.

  • In order to manage her irritable bowel syndrome, Emily made major changes to her diet to ensure that her intestines were not affected by foods that triggered her symptoms.

    Để kiểm soát hội chứng ruột kích thích, Emily đã thay đổi đáng kể chế độ ăn uống để đảm bảo ruột không bị ảnh hưởng bởi những thực phẩm gây ra triệu chứng.

  • The intestinal disorder affected the patient's mobility, making it difficult for him to walk long distances as he experienced fatigue and weakness.

    Rối loạn đường ruột ảnh hưởng đến khả năng vận động của bệnh nhân, khiến bệnh nhân khó đi bộ đường dài vì mệt mỏi và yếu.

  • The nurse instructed the patient on how to perform intestinal irrigation as a part of his medication regimen to manage his chronic constipation.

    Y tá hướng dẫn bệnh nhân cách thực hiện thụt rửa ruột như một phần trong chế độ dùng thuốc để kiểm soát tình trạng táo bón mãn tính của mình.

  • The physician advised the pregnant woman that the intestine nerves could affect the fertility despite having regular menses.

    Bác sĩ khuyên người phụ nữ mang thai rằng các dây thần kinh ruột có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mặc dù bà bầu vẫn có kinh nguyệt đều đặn.

  • The intestines of the newborn baby were examined with a magnifying glass to detect any congenital disorders; and she was found to be healthy.

    Ruột của trẻ sơ sinh được kiểm tra bằng kính lúp để phát hiện bất kỳ rối loạn bẩm sinh nào; và bé được phát hiện khỏe mạnh.

  • The advanced cancer affected the patient's intestines, causing significant weight loss, and required specialized therapies to alleviate the discomfort and manage the disease's progression.

    Ung thư giai đoạn cuối ảnh hưởng đến ruột của bệnh nhân, gây sụt cân đáng kể và cần phải áp dụng liệu pháp chuyên biệt để giảm bớt sự khó chịu và kiểm soát sự tiến triển của bệnh.