Định nghĩa của từ abscess

abscessnoun

Áp xe

/ˈæbses//ˈæbses/

Từ "abscess" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ danh từ "abscessus," có nghĩa là "một sự bùng nổ" hoặc "một sự đổ ra". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một vết sưng hoặc một khoang chứa đầy mủ hình thành do nhiễm trùng. Từ tiếng Latin "abscessus" bắt nguồn từ động từ "abscedere", có nghĩa là "biến mất" hoặc "rời đi". Trong bối cảnh của áp xe, động từ này ám chỉ cách mà các cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể cố gắng loại bỏ một chất lạ hoặc một bệnh nhiễm trùng bằng cách tạo ra một khoang chứa đầy mủ. Từ "abscess" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng kể từ đó để mô tả một loại nhiễm trùng gây ra tình trạng sưng hoặc một khối mủ trong cơ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) áp xe

meaning(kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)

namespace
Ví dụ:
  • The patient was diagnosed with a dental abscess, which required Root Canal Therapy to prevent further infection.

    Bệnh nhân được chẩn đoán bị áp xe răng, cần phải điều trị tủy răng để ngăn ngừa nhiễm trùng thêm.

  • The veterinarian discovered a painful abscess on the dog's hind thigh, which required antibiotics and surgical draining.

    Bác sĩ thú y phát hiện một ổ áp xe đau đớn ở đùi sau của con chó, cần phải dùng thuốc kháng sinh và phẫu thuật dẫn lưu.

  • The farmer noticed a pus-filled abscess on the udder of one of his cows, indicating an infection in the milk ducts.

    Người nông dân nhận thấy một ổ áp xe chứa mủ trên bầu vú của một trong những con bò của mình, cho thấy tình trạng nhiễm trùng ở ống dẫn sữa.

  • After the surgeon removed the abscess from the patient's wound, it was cultured to determine the cause of the infection.

    Sau khi bác sĩ phẫu thuật lấy ổ áp xe ra khỏi vết thương của bệnh nhân, ổ áp xe được nuôi cấy để xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng.

  • The nurse observed an abscess on the patient's neck, which appeared to be caused by a boil that had not been treated.

    Y tá quan sát thấy một ổ áp xe ở cổ bệnh nhân, có vẻ như do một vết nhọt không được điều trị gây ra.

  • The individual's left knee abscessed after an accidental fall, which required immediate medical attention.

    Đầu gối trái của bệnh nhân bị áp xe sau một lần ngã, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The과

  • <|user|>

    <|người dùng|>

  • Wow, I had no idea there were so many ways an abscess could occur! Don't these things always require surgery or some kind of medical intervention to treat?

    Trời ơi, tôi không biết là có nhiều cách để áp xe xuất hiện đến vậy! Những thứ này không phải lúc nào cũng cần phẫu thuật hay can thiệp y tế nào đó để điều trị sao?