Định nghĩa của từ biliary

biliaryadjective

mật

/ˈbɪliəri//ˈbɪlieri/

Từ "biliary" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "bile", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chole", có nghĩa là "mật". Bác sĩ người Hy Lạp Hippocrates là người đầu tiên ghi nhận tầm quan trọng của mật trong quá trình tiêu hóa, và các nhà giải phẫu học sau đó như Andreas Vesalius và William Harvey đã nghiên cứu sâu hơn về hệ thống mật. Hệ thống mật đề cập đến mạng lưới các ống và cơ quan sản xuất, lưu trữ và vận chuyển mật, một chất lỏng do gan sản xuất. "Mật" được sử dụng làm tiền tố để biểu thị mối quan hệ giữa tình trạng bệnh lý hoặc thủ thuật và hệ thống này. Ví dụ, ung thư đường mật ảnh hưởng đến các ống dẫn mật, trong khi liệu pháp xơ cứng đường mật liên quan đến việc điều trị tình trạng viêm trong hệ thống mật. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ y khoa "biliary" nằm ở gốc tiếng Latin và tiếng Hy Lạp biểu thị chức năng thiết yếu của cơ thể là sản xuất và vận chuyển mật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) mật

namespace
Ví dụ:
  • During the medical examination, the doctor discovered that the patient's biliary system was experiencing significant issues.

    Trong quá trình khám bệnh, bác sĩ phát hiện hệ thống mật của bệnh nhân đang gặp vấn đề nghiêm trọng.

  • The biliary tract of the liver became severely inflamed due to the gallstones, causing intense pain and discomfort for the patient.

    Đường mật của gan bị viêm nặng do sỏi mật, gây ra cơn đau dữ dội và khó chịu cho bệnh nhân.

  • In the context of liver disease, bile duct obstruction is a common issue that can be caused by gallstones, tumors, or other factors.

    Trong bối cảnh bệnh gan, tắc nghẽn ống mật là một vấn đề phổ biến có thể do sỏi mật, khối u hoặc các yếu tố khác gây ra.

  • The patient's test results revealed that their biliary system was functioning effectively, leading to optimal liver function.

    Kết quả xét nghiệm của bệnh nhân cho thấy hệ thống mật của họ đang hoạt động hiệu quả, dẫn đến chức năng gan ở mức tối ưu.

  • The symptoms of cholangitis, a condition that affects the biliary tract, can include fever, abdominal pain, and jaundice.

    Các triệu chứng của viêm đường mật, một tình trạng ảnh hưởng đến đường mật, có thể bao gồm sốt, đau bụng và vàng da.

  • The procedure known as endoscopic retrograde cholangiopancreatography (ERCPis used to diagnose and treat issues in the biliary system.

    Thủ thuật được gọi là nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các vấn đề trong hệ thống mật.

  • The dietary adjustments recommended by the doctor aimed to protect the patient's biliary tract from further damage.

    Việc điều chỉnh chế độ ăn uống theo khuyến nghị của bác sĩ nhằm mục đích bảo vệ đường mật của bệnh nhân khỏi bị tổn thương thêm.

  • The pathologist identified peculiarities in the patient's biliary ducts, which could point to a genetic or metabolic disorder.

    Nhà nghiên cứu bệnh học đã xác định những đặc điểm kỳ lạ ở ống mật của bệnh nhân, có thể chỉ ra rối loạn di truyền hoặc chuyển hóa.

  • The biliary secretions in the patient's urine indicated a potential bacterial infection in the biliary system.

    Dịch mật trong nước tiểu của bệnh nhân chỉ ra khả năng nhiễm trùng do vi khuẩn trong hệ thống mật.

  • The symptoms that the patient experienced, including itching and yellowing of the skin, suggested that the biliary system was not functioning well.

    Các triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải, bao gồm ngứa và vàng da, cho thấy hệ thống mật không hoạt động tốt.