Định nghĩa của từ firm up

firm upphrasal verb

làm cho vững chắc

////

Cụm từ "firm up" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ kinh doanh liên quan đến việc tạo ra các thỏa thuận tài chính an toàn hơn. Ban đầu, cụm từ "firm" có nghĩa là một công ty cung cấp sự ổn định và độ tin cậy về tài chính, trong khi "up" được dùng để chỉ sự cải thiện hoặc tiến bộ. Khi ghép lại, "firm up" ám chỉ việc củng cố một thỏa thuận không chắc chắn hoặc tạm thời bằng cách làm cho nó vững chắc và đáng tin cậy hơn. Cụm từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh đàm phán kinh doanh, hợp đồng và đầu tư, khi các bên có thể sử dụng cụm từ này để báo hiệu cam kết và ý định hoàn tất một thỏa thuận. Theo thời gian, "firm up" cũng bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả bất kỳ quá trình nào để củng cố hoặc trở nên rõ ràng hơn. Ví dụ, "firm up" có thể được dùng để chỉ việc định hình hoặc đúc các vật liệu, chẳng hạn như đất sét hoặc bột, để làm cho chúng đặc và đàn hồi hơn hoặc để mô tả các cách làm rõ hoặc hoàn thiện các kế hoạch, ý tưởng hoặc mục tiêu. Ngày nay, "firm up" là một cách diễn đạt thông tục được công nhận rộng rãi, được sử dụng ở nhiều khu vực và quốc gia khác nhau trong các cộng đồng nói tiếng Anh. Việc sử dụng rộng rãi làm nổi bật tính linh hoạt và mềm dẻo của nó như một công cụ ngôn ngữ và phản ánh sự phát triển liên tục của tiếng Anh.

namespace

to make arrangements more final and fixed

để sắp xếp một cách hoàn chỉnh và cố định hơn

Ví dụ:
  • The company has not yet firmed up its plans for expansion.

    Công ty vẫn chưa khẳng định chắc chắn kế hoạch mở rộng của mình.

  • The precise details still have to be firmed up.

    Các chi tiết chính xác vẫn phải được xác nhận lại.

to make something harder or more solid

làm cho cái gì đó cứng hơn hoặc rắn chắc hơn

Ví dụ:
  • A few weeks of regular exercise will firm up a flabby stomach.

    Tập thể dục thường xuyên trong vài tuần sẽ làm săn chắc vùng bụng chảy xệ.