ngoại động từ
làm cho cứng, làm cho rắn
(kỹ thuật) tôi (thép...)
(nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm
to harden someone's heart: làm cho lòng ai chai điếng đi
nội động từ
cứng lại, rắn lại
(nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
dày dạn đi
to harden someone's heart: làm cho lòng ai chai điếng đi