Định nghĩa của từ harden

hardenverb

cứng

/ˈhɑːdn//ˈhɑːrdn/

Từ "harden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heard", có nghĩa là "cứng". "Harden" phát triển từ động từ "heardan", có nghĩa là "làm cho cứng". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "harden," là trở thành hoặc làm cho thứ gì đó rắn chắc, bền bỉ hoặc mạnh mẽ hơn. Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ, với ý nghĩa ban đầu bắt nguồn từ các đặc tính vật lý, dần dần mở rộng để bao hàm các khái niệm ẩn dụ về việc trở nên mạnh mẽ về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho cứng, làm cho rắn

meaning(kỹ thuật) tôi (thép...)

meaning(nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm

exampleto harden someone's heart: làm cho lòng ai chai điếng đi

type nội động từ

meaningcứng lại, rắn lại

meaning(nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)

meaningdày dạn đi

exampleto harden someone's heart: làm cho lòng ai chai điếng đi

namespace

to become or make something become solid or stiff

trở thành hoặc làm cho cái gì đó trở nên rắn chắc hoặc cứng nhắc

Ví dụ:
  • The varnish takes a few hours to harden.

    Lớp sơn bóng mất vài giờ để cứng lại.

  • a method for hardening and preserving wood

    một phương pháp làm cứng và bảo quản gỗ

Ví dụ bổ sung:
  • Leave the icing to harden in the fridge.

    Để kem cứng lại trong tủ lạnh.

  • When the paint has hardened thoroughly, you can apply the next coat.

    Khi lớp sơn đã cứng hoàn toàn, bạn có thể sơn lớp tiếp theo.

if your voice, face, etc. hardens, or you harden it, it becomes more serious or severe

nếu giọng nói, khuôn mặt, v.v. của bạn cứng lại hoặc bạn cứng lại, nó sẽ trở nên nghiêm trọng hơn hoặc trầm trọng hơn

Ví dụ:
  • Her face hardened into an expression of hatred.

    Khuôn mặt cô cứng lại biểu hiện sự căm ghét.

  • He hardened his voice when he saw she wasn't listening.

    Anh cứng giọng khi thấy cô không nghe.

  • His expression suddenly hardened into one of strong dislike.

    Biểu hiện của anh ta đột nhiên cứng lại thành một sự ghét bỏ mạnh mẽ.

if somebody’s feelings or attitudes harden or somebody/something hardens them, they become more fixed and determined

nếu cảm xúc hoặc thái độ của ai đó cứng rắn hơn hoặc ai đó/điều gì đó cứng rắn hơn, họ sẽ trở nên cố định và quyết tâm hơn

Ví dụ:
  • Public attitudes to the strike have hardened.

    Thái độ của công chúng đối với cuộc đình công đã cứng rắn hơn.

  • Their suspicions hardened into certainty.

    Sự nghi ngờ của họ trở nên chắc chắn.

  • Opinion seems to be hardening against the invasion.

    Ý kiến ​​dường như đang cứng rắn chống lại cuộc xâm lược.

  • The incident hardened her resolve to leave the company.

    Sự việc đã củng cố thêm quyết tâm rời bỏ công ty của cô.

to make somebody less kind or less affected by extreme situations

làm cho ai đó ít tử tế hơn hoặc ít bị ảnh hưởng bởi những tình huống cực đoan

Ví dụ:
  • Joe sounded different, hardened by the war.

    Joe có vẻ khác hẳn, cứng cỏi vì chiến tranh.

  • They were hardened criminals (= they showed no regret for their crimes).

    Họ là những tội phạm cứng rắn (= họ tỏ ra không hối hận về tội ác của mình).

  • In this job you have to harden your heart to pain and suffering.

    Trong công việc này, bạn phải cứng lòng trước những đau đớn và khổ sở.

  • Life has hardened me.

    Cuộc sống đã làm tôi cứng rắn.

  • I need to harden myself against disappointment.

    Tôi cần phải cứng rắn hơn trước sự thất vọng.