Định nghĩa của từ trench

trenchnoun

mương

/trentʃ//trentʃ/

Từ "trench" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tranche", bắt nguồn từ tiếng Latin "trans" có nghĩa là "across" và "hanc" có nghĩa là "bàn tay". Vào thế kỷ 14, từ "trench" dùng để chỉ một chỗ trũng dài, hẹp hoặc một cuộc khai quật được thực hiện bởi một bàn tay duỗi ra hoặc một công cụ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ chỗ trũng dài, hẹp nào trên mặt đất, chẳng hạn như một con mương hoặc một kênh đào. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "trench" có một ý nghĩa mới trong Thế chiến thứ nhất, khi quân đội Anh và Pháp đào các mạng lưới chiến hào rộng lớn để bảo vệ mình khỏi hỏa lực của kẻ thù. Các chiến hào ở Mặt trận phía Tây đã trở thành biểu tượng cho bản chất tàn khốc và trì trệ của chiến tranh chiến hào, và từ "trench" kể từ đó đã gắn liền với xung đột kéo dài và dữ dội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(nông nghiệp) rãnh, mương

exampleto trench a field for draining: đào mương ở một đám ruộng để tháo nước

meaning(quân sự) hào, hầm

exampleto trench a piece of ground: cày sâu một đám đất

type ngoại động từ

meaning(nông nghiệp) đào rãnh, đào mương

exampleto trench a field for draining: đào mương ở một đám ruộng để tháo nước

meaningcày sâu

exampleto trench a piece of ground: cày sâu một đám đất

meaning(kiến trúc) bào xoi, bào rãnh

exampleto trench a board: bào rãnh một tấm ván

namespace

a long, deep hole dug in the ground, for example for carrying away water

một cái hố dài và sâu được đào trên mặt đất, chẳng hạn để dẫn nước đi

Ví dụ:
  • Workmen were digging a trench beside the road.

    Các công nhân đang đào rãnh bên đường.

a long, deep hole dug in the ground in which soldiers can be protected from enemy attacks (for example in northern France and Belgium in the First World War)

một cái hố dài và sâu được đào trên mặt đất để binh lính có thể được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù (ví dụ ở miền bắc nước Pháp và Bỉ trong Thế chiến thứ nhất)

Ví dụ:
  • life in the trenches

    cuộc sống trong chiến hào

  • They had not been prepared for the horrors of trench warfare.

    Họ đã không được chuẩn bị cho sự khủng khiếp của chiến tranh chiến hào.

a long, deep, narrow hole in the ocean floor

một cái hố dài, sâu và hẹp dưới đáy đại dương