danh từ
(nông nghiệp) rãnh, mương
to trench a field for draining: đào mương ở một đám ruộng để tháo nước
(quân sự) hào, hầm
to trench a piece of ground: cày sâu một đám đất
ngoại động từ
(nông nghiệp) đào rãnh, đào mương
to trench a field for draining: đào mương ở một đám ruộng để tháo nước
cày sâu
to trench a piece of ground: cày sâu một đám đất
(kiến trúc) bào xoi, bào rãnh
to trench a board: bào rãnh một tấm ván