Định nghĩa của từ gunfire

gunfirenoun

Tiếng súng

/ˈɡʌnfaɪə(r)//ˈɡʌnfaɪər/

"Gunfire" là một từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp "gun" và "fire". * **Gun:** Bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gonne", dùng để chỉ một loại pháo. Từ này có thể phát triển từ tiếng Hà Lan cổ "gonne", có nghĩa là "mouth" hoặc "miệng pháo". * **Fire:** Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fȳr", có nghĩa là "fire". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "fīr", và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *pewr-. Sự kết hợp của hai từ này, "gun" và "fire", tự nhiên xuất hiện để mô tả âm thanh và hành động của một khẩu súng bắn, một khái niệm đã được củng cố vào thế kỷ 17.

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers huddled behind the walls as the sound of gunfire echoed through the city streets.

    Những người lính co cụm sau bức tường khi tiếng súng vang vọng khắp các con phố trong thành phố.

  • The peaceful protest turned violent as masked men began spraying gunfire into the crowd.

    Cuộc biểu tình ôn hòa đã trở nên bạo lực khi những người đàn ông đeo mặt nạ bắt đầu nổ súng vào đám đông.

  • The police instructionally called for everyone to drop to the ground as a hailstorm of gunfire rang out from an unknown location.

    Cảnh sát ra lệnh cho mọi người nằm xuống đất khi một loạt tiếng súng vang lên từ một địa điểm không xác định.

  • The mob chased the gangster into an alley where he emptied his gun into the air, hoping to scare them off.

    Đám đông đuổi theo tên côn đồ vào một con hẻm, tại đó hắn bắn hết đạn vào không khí, với hy vọng có thể dọa chúng bỏ chạy.

  • The sniper crouched behind a water tower, his finger on the trigger as he scanned the crowd below through the scope of his rifle.

    Người bắn tỉa khom người sau một tháp nước, ngón tay đặt trên cò súng khi anh ta quan sát đám đông bên dưới qua ống ngắm của khẩu súng trường.

  • The lieutenant charged into the fray, dodging bullets as he shouted orders to his men.

    Trung úy lao vào cuộc chiến, né tránh những viên đạn trong khi hét lớn ra lệnh cho binh lính của mình.

  • The SWAT team stormed the building, their weapons drawn as they apprehended the hostages and apprehended the criminals.

    Đội SWAT xông vào tòa nhà, rút ​​vũ khí ra khi bắt giữ con tin và bọn tội phạm.

  • The sound of gunfire filled the small town as a gang most likely were carrying out their next robbery.

    Tiếng súng vang lên khắp thị trấn nhỏ khi một băng đảng có lẽ đang thực hiện vụ cướp tiếp theo.

  • The helicopter dropped down, firing its guns indiscriminately at the enemy troops below.

    Chiếc trực thăng lao xuống, nã súng bừa bãi vào quân địch bên dưới.

  • The soldier hesitated, his hand quivering on the trigger as he surveyed the enemy soldiers creeping toward him.

    Người lính do dự, tay run rẩy trên cò súng khi anh quan sát đám lính địch đang tiến về phía mình.