Định nghĩa của từ firework

fireworknoun

pháo hoa

/ˈfaɪəwɜːk//ˈfaɪərwɜːrk/

Thuật ngữ "firework" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "ferre werke", là bản dịch theo nghĩa đen của từ tiếng Trung "huǒ jiāzi", có nghĩa là "hoa lửa". Khi những loại pháo hoa này lần đầu tiên xuất hiện ở châu Âu vào thế kỷ 13 thông qua các tuyến đường thương mại, chúng là một thứ mới lạ và ban đầu được coi là những phát minh vô tận. Vào thế kỷ 14, chúng đã thu hút sự chú ý của hai giáo hoàng, Clement VI và Urban VI, những người đã nhìn thấy giá trị của chúng trong các trận chiến quân sự và lễ hội, dẫn đến sự gia tăng sử dụng pháo hoa phổ biến trong các xã hội châu Âu. Thuật ngữ "firework" được ghi lại chính thức bằng tiếng Anh vào thế kỷ 16 và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả các màn trình diễn ngoài trời đầy màu sắc và nổi bật được tổ chức trong các lễ hội, ngày lễ và các lễ kỷ niệm khác.

namespace

a small device containing powder that burns or explodes and produces bright coloured lights and loud noises, used especially at celebrations

một thiết bị nhỏ chứa bột có thể cháy hoặc phát nổ và tạo ra ánh sáng nhiều màu sắc và tiếng động lớn, đặc biệt được sử dụng trong các lễ kỷ niệm

Ví dụ:
  • to let off a few fireworks

    bắn một vài quả pháo hoa

  • to set off a few fireworks

    để bắn một vài quả pháo hoa

  • a firework(s) display

    một màn bắn pháo hoa

  • The firework spluttered and went out.

    Pháo hoa nổ lách tách rồi tắt hẳn.

  • They set off fireworks in their back garden.

    Họ đốt pháo hoa ở vườn sau nhà.

a display of fireworks

một màn trình diễn pháo hoa

Ví dụ:
  • When do the fireworks start?

    Pháo hoa bắt đầu bắn khi nào?

  • Thousands of people jammed into People’s Square to watch the fireworks.

    Hàng ngàn người chen chúc ở Quảng trường Nhân dân để xem pháo hoa.

strong or angry words; exciting actions

lời nói mạnh mẽ hoặc tức giận; hành động thú vị

Ví dụ:
  • There'll be fireworks when he finds out!

    Sẽ có pháo hoa nổ tung khi anh ấy phát hiện ra!