Định nghĩa của từ figure on

figure onphrasal verb

hình trên

////

Cụm từ "figure on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "figüran", có nghĩa là "tạo hình, biểu diễn hoặc khắc". Theo thời gian, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này đã phát triển, và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1485), nó đã mang một ý nghĩa tượng trưng hơn, có nghĩa là "dự đoán, mong đợi hoặc lên kế hoạch". Cụm từ "figure on" ở dạng hiện đại, ngụ ý "tính toán hoặc ước tính liên quan đến" hoặc "xem xét như một khả năng", xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh đầu hiện đại (1485-1800). Điều này xuất phát từ sự kết hợp của "figure" (vẫn mang ý nghĩa tượng trưng) và "on", là một giới từ tiếng Bắc Âu cổ ban đầu có nghĩa là "upon" hoặc "against". Về bản chất, "figure on" ngày nay có nghĩa là "tính toán" hoặc "giải thích", ngụ ý rằng mục hoặc khả năng đang được đề cập là một cân nhắc quan trọng trong tình huống nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • The painting depicts a regal figure in a flowing gown, with a crown adorning her head.

    Bức tranh mô tả một nhân vật uy nghi trong chiếc váy dài thướt tha, với vương miện đội trên đầu.

  • The statue is a striking figure, capturing the essence of strength and determination.

    Bức tượng là một hình tượng nổi bật, thể hiện bản chất của sức mạnh và sự quyết tâm.

  • The speaker's figure faded into the crowded street, lost among the other faceless pedestrians.

    Hình bóng của người nói chuyện dần tan biến vào con phố đông đúc, lẫn vào những người đi bộ vô danh khác.

  • As an athlete, she was a formidable figure on the court, striking fear into the hearts of her opponents.

    Là một vận động viên, bà là một nhân vật đáng gờm trên sân đấu, khiến đối thủ phải khiếp sợ.

  • The figure in the foreground seemed to be lost in thought, gazing out at the tranquil scene before him.

    Người ở phía trước dường như đang chìm đắm trong suy nghĩ, nhìn chằm chằm vào khung cảnh yên tĩnh trước mắt.

  • The actor's figure was imposing as he loomed over his co-star in the tense scene.

    Dáng vẻ của nam diễn viên rất ấn tượng khi anh ấy đứng cao hơn bạn diễn của mình trong cảnh quay căng thẳng.

  • The figure moved stealthily through the dimly lit alleyway, eerily silent save for the sound of footsteps on the concrete.

    Bóng người đó di chuyển lén lút qua con hẻm tối tăm, im lặng đến rợn người ngoại trừ tiếng bước chân trên bê tông.

  • The speaker's figure was enveloped in a haze of mist, making her almost ethereal as she disappeared into the night.

    Thân hình của người nói được bao phủ trong một làn sương mù, khiến cô ấy gần như siêu thoát khi biến mất vào màn đêm.

  • The figure barreled through the crowded market, forcing shoppers to dodge out of his path.

    Bóng người đó lao nhanh qua khu chợ đông đúc, buộc người mua sắm phải tránh đường.

  • Her figure was a testament to grace and elegance, every movement fluid and effortless.

    Dáng người của cô là minh chứng cho sự duyên dáng và thanh lịch, mọi chuyển động đều uyển chuyển và nhẹ nhàng.