Định nghĩa của từ profile

profilenoun

hồ sơ

/ˈprəʊfaɪl//ˈprəʊfaɪl/

Từ "profile" đã trải qua quá trình biến đổi ý nghĩa theo thời gian. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ sự thể hiện hoặc mô tả chi tiết về một vật thể hoặc chất. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "profil", bản thân nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "proferre", có nghĩa là "mang ra" hoặc "trình bày". Trong suốt thế kỷ 19, ý nghĩa của "profile" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ mô tả các vật thể vật lý. Nó bắt đầu đề cập đến các đường viền hoặc đường nét trên khuôn mặt của một người, cũng như tính cách hoặc danh tiếng của họ. Cách sử dụng này ám chỉ đến ý tưởng rằng ngoại hình bên ngoài của một người có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về bản chất bên trong của họ. Trong thời đại hiện đại, định nghĩa của "profile" đã thay đổi một lần nữa. Sự ra đời của công nghệ máy tính vào nửa sau thế kỷ 20 đã làm nảy sinh khái niệm về hồ sơ kỹ thuật số, đây là tập hợp thông tin về một người hoặc một thực thể được lưu trữ trong một trang web hoặc ứng dụng. Ý nghĩa của từ này phản ánh cách sử dụng hiện đại của nó trên các nền tảng truyền thông xã hội và cộng đồng trực tuyến, nơi người dùng tạo ra các nhân vật công khai mà người khác có thể xem và tương tác. Nhìn chung, ý nghĩa của "profile" đã phát triển từ một mô tả đơn giản thành một khái niệm sắc thái hơn bao gồm ngoại hình, tính cách và danh tính kỹ thuật số.

Tóm Tắt

type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaningnét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng

meaningsơ lược tiểu sử

type ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaningvề mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng

namespace

a description of somebody/something that gives useful information

mô tả về ai đó/cái gì đó cung cấp thông tin hữu ích

Ví dụ:
  • We first build up a detailed profile of our customers and their requirements.

    Đầu tiên chúng tôi xây dựng hồ sơ chi tiết về khách hàng và yêu cầu của họ.

  • You can update your Facebook profile (= your description of yourself on a social media website).

    Bạn có thể cập nhật hồ sơ Facebook của mình (= mô tả về bản thân bạn trên trang web truyền thông xã hội).

  • He fits the profile of the killer.

    Anh ta phù hợp với hồ sơ của kẻ giết người.

  • The magazine published a short profile of the new mayor.

    Tạp chí đã đăng một bài giới thiệu ngắn gọn về thị trưởng mới.

  • a job/employee profile

    hồ sơ công việc/nhân viên

  • His psychological profile is revealing.

    Hồ sơ tâm lý của anh ấy đang được tiết lộ.

Ví dụ bổ sung:
  • The job profile suits his experience exactly.

    Hồ sơ công việc phù hợp chính xác với kinh nghiệm của anh ấy.

  • Margo was told to write a profile about him.

    Margo được yêu cầu viết một bản lý lịch về anh ấy.

  • an in-depth profile of Boris Spassky and his career

    một hồ sơ chuyên sâu về Boris Spassky và sự nghiệp của ông

the general impression that somebody/something gives to the public and the amount of attention they receive

ấn tượng chung mà ai đó/cái gì đó mang lại cho công chúng và mức độ chú ý mà họ nhận được

Ví dụ:
  • Her popularity has done great things for the profile of the sport.

    Sự nổi tiếng của cô ấy đã mang lại những điều tuyệt vời cho môn thể thao này.

  • The deal will certainly raise the company's international profile.

    Thỏa thuận này chắc chắn sẽ nâng cao vị thế quốc tế của công ty.

  • We want to improve the profile of women’s health issues.

    Chúng tôi muốn cải thiện hồ sơ về các vấn đề sức khỏe của phụ nữ.

  • a campaign to boost the profile of the city as a cultural leader

    một chiến dịch nhằm nâng cao hình ảnh của thành phố với tư cách là nơi dẫn đầu về văn hóa

the outline of a person’s face when you look from the side, not the front

đường nét khuôn mặt của một người khi bạn nhìn từ bên cạnh chứ không phải phía trước

Ví dụ:
  • his strong profile

    hồ sơ mạnh mẽ của anh ấy

  • She presented her best profile to the camera.

    Cô ấy đã trình bày hồ sơ đẹp nhất của mình trước ống kính.

  • a picture of the president in profile

    một bức ảnh của tổng thống trong hồ sơ

the edge or outline of something that you see against a background

cạnh hoặc đường viền của thứ gì đó mà bạn nhìn thấy trên nền

Ví dụ:
  • the profile of the tower against the sky

    hình dáng của tòa tháp trên nền trời

Thành ngữ

a high/low profile
the amount of attention somebody/something has from the public
  • This issue has had a high profile in recent months.
  • I advised her to keep a low profile for the next few days (= not to attract attention).
  • The story was given a low profile in today's papers.