Định nghĩa của từ simile

similenoun

Simile

/ˈsɪməli//ˈsɪməli/

Từ "simile" bắt nguồn từ tiếng Latin "similis," có nghĩa là "like" hoặc "tương tự". Trong tiếng Latin, "similis" cũng bắt nguồn từ "simus," có nghĩa là "giống nhau". Phép so sánh là một biện pháp tu từ dùng để so sánh hai thứ không giống nhau bằng cách sử dụng "like" hoặc "as" để chỉ sự giống nhau, chẳng hạn như "anh ấy chạy như một con báo gêpa" hoặc "cô ấy hát ngọt ngào như một chú chim". Thuật ngữ "simile" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả biện pháp tu từ văn học này, thường được sử dụng trong thơ ca, văn học và ngôn ngữ hàng ngày để tạo ra những mô tả sống động và gợi cảm. Ngày nay, từ "simile" được sử dụng rộng rãi trong văn học và ngôn ngữ học để mô tả một loại ngôn ngữ tượng hình cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(văn học) sự so sánh, lối so sánh

namespace
Ví dụ:
  • Her eyes sparkled like jewels in the sunlight.

    Đôi mắt cô lấp lánh như ngọc dưới ánh nắng mặt trời.

  • The sun set behind the mountains like an orange ball sinking into the sea.

    Mặt trời lặn sau dãy núi như một quả cầu màu cam chìm xuống biển.

  • The baby slept peacefully in her mother's arms like an angel.

    Em bé ngủ ngon lành trong vòng tay mẹ như một thiên thần.

  • The wind howled through the trees like a pack of wolves on the hunt.

    Gió hú qua những tán cây như một bầy sói đang đi săn.

  • The fire crackled and popped like a symphony of flames.

    Ngọn lửa nổ lách tách và nổ lách tách như một bản giao hưởng của ngọn lửa.

  • The clouds moved across the sky like cotton balls on a conveyor belt.

    Những đám mây di chuyển trên bầu trời như những cục bông trên băng chuyền.

  • The ocean waves crashed against the shore like a thundering herd of buffalo.

    Sóng biển đập vào bờ như một bầy trâu dữ tợn.

  • The flowers in the garden bloomed like stars in the sky.

    Những bông hoa trong vườn nở rộ như những vì sao trên bầu trời.

  • Her laugh echoed through the hall like a chorus of angels singing.

    Tiếng cười của cô vang vọng khắp hành lang như tiếng hát của các thiên thần.

  • The snowflakes danced in the air like ballerinas on stage.

    Những bông tuyết nhảy múa trong không khí như những vũ công ba lê trên sân khấu.