tính từ
trừu tượng
khó hiểu
in the abstract: trừu tượng, lý thuyết
lý thuyết không thực tế
to abstract butter from milk: tách bơ ra khỏi sữa
danh từ
bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
vật trừu tượng
in the abstract: trừu tượng, lý thuyết