Định nghĩa của từ hyperbole

hyperbolenoun

sự cường điệu

/haɪˈpɜːbəli//haɪˈpɜːrbəli/

Từ "hyperbole" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ὑπερβολή (hyperbolē), có nghĩa là "vượt qua" hoặc "excess". Trong hùng biện, cường điệu là một biện pháp tu từ bao gồm sự phóng đại được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tạo hiệu ứng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được triết gia Hy Lạp Aristotle giới thiệu trong tác phẩm "Tu từ học" của ông vào khoảng năm 350 TCN. Aristotle định nghĩa cường điệu là "một lời nói vượt quá sự thật" và phân biệt nó với các hình thức cường điệu khác. Ông lưu ý rằng cường điệu không có nghĩa là hiểu theo nghĩa đen, mà là truyền tải cảm xúc mạnh mẽ, nêu quan điểm hoặc nhấn mạnh thêm vào một ý tưởng. Thuật ngữ "hyperbole" vẫn tương đối không thay đổi kể từ khi được giới thiệu và hiện được sử dụng rộng rãi trong các giới văn học và ngôn ngữ học để mô tả biện pháp tu từ cụ thể này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(văn học) phép ngoa dụ

meaninglời nói cường điệu, lời ngoa dụ

namespace
Ví dụ:
  • I've told you a thousand times not to do that! (when really, the person hasn't done it many times at all)

    Tôi đã bảo bạn hàng ngàn lần là đừng làm thế! (khi thực tế là người đó chưa làm thế nhiều lần đâu)

  • This pizza is so big, it could feed an entire army! (when really, the pizza is just quite large)

    Chiếc pizza này to đến nỗi có thể nuôi sống cả một đội quân! (thực ra, chiếc pizza này chỉ khá to thôi)

  • My head is spinning like a top after just one sip of this spicy drink! (when really, the drink is just slightly spicy)

    Đầu tôi quay cuồng như chong chóng chỉ sau một ngụm đồ uống cay này! (thực ra, đồ uống chỉ hơi cay một chút)

  • I've been waiting for you for eternity! (when really, it hasn't been that long)

    Anh đã chờ em mãi mãi! (mặc dù thực ra, thời gian chờ đợi không lâu đến thế)

  • This classroom is as silent as a tomb! (when really, there may be some background noise)

    Lớp học này im lặng như một ngôi mộ! (mặc dù thực tế có thể có một số tiếng ồn xung quanh)

  • She's told more lies than there are stars in the sky! (when really, the person may not lie very often at all)

    Cô ấy đã nói dối nhiều hơn cả số sao trên trời! (mặc dù thực tế, người đó có thể không nói dối thường xuyên)

  • The line for this ride is a mile long! (when really, it may only be a few hundred feet)

    Hàng đợi cho chuyến đi này dài một dặm! (trong khi thực tế, có thể chỉ dài vài trăm feet)

  • My heart skipped a million beats when I saw you! (when really, the person may have only felt a mild flutter)

    Tim tôi đập thình thịch cả triệu nhịp khi nhìn thấy bạn! (trong khi thực tế, người đó có thể chỉ cảm thấy rung động nhẹ)

  • He's the most handsome man I've ever seen in my entire life! (when really, the person has seen many handsome men)

    Anh ấy là người đàn ông đẹp trai nhất mà tôi từng thấy trong đời! (thực ra, người đó đã từng gặp nhiều người đàn ông đẹp trai)

  • I've never eaten so many sweets in my entire existence! (when really, the person may just have had an unusually large serving)

    Tôi chưa bao giờ ăn nhiều đồ ngọt đến vậy trong đời! (thực ra, người đó có thể chỉ ăn một khẩu phần lớn bất thường)