Định nghĩa của từ fidget spinner

fidget spinnernoun

con quay fidget

/ˈfɪdʒɪt spɪnə(r)//ˈfɪdʒɪt spɪnər/

Thuật ngữ "fidget spinner" có nguồn gốc từ năm 2016 để mô tả một loại đồ chơi cầm tay đã trở nên vô cùng phổ biến đối với cả trẻ em và người lớn. Con quay bao gồm một ổ trục trung tâm được bao quanh bởi nhiều cánh tay quay, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Mục đích của đồ chơi là để làm giảm sự bồn chồn, mang lại hiệu ứng làm dịu và hỗ trợ sự tập trung. Thuật ngữ "fidget spinner" được đặt ra để mô tả chính xác vật thể, trong đó "fidget" là thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả các chuyển động lặp đi lặp lại hoặc lo lắng, và "spinner" ám chỉ bản chất quay của đồ chơi. Từ này nhanh chóng được công nhận và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Sally playfully twirled her fidget spinner during the meeting, much to the annoyance of her coworkers.

    Sally vui vẻ xoay con quay giải trí của mình trong cuộc họp, khiến các đồng nghiệp của cô rất khó chịu.

  • After struggling to concentrate in class, Josh pulled out his fidget spinner as a last resort to help him focus.

    Sau khi vật lộn để tập trung trong lớp, Josh đã lấy con quay giải trí ra như một giải pháp cuối cùng để giúp mình tập trung.

  • The fidget spinner was a lifesaver for Sarah during her sister's wedding reception, as she fidgeted endlessly with the gadget instead of tapping her feet or fidgeting with her dress.

    Con quay giải trí chính là cứu cánh cho Sarah trong tiệc cưới của chị gái cô, khi cô bé liên tục nghịch đồ chơi này thay vì gõ chân hay chỉnh lại váy.

  • Eager to try out the latest fad, Tim tuned in to viral videos showing the best tricks to pull off with a fidget spinner.

    Muốn thử những trào lưu mới nhất, Tim đã xem những video hướng dẫn những mánh khóe hay nhất khi sử dụng đồ chơi fidget spinner.

  • Louise's fascination with fidget spinners led to her starting her own online store, selling a range of colors and designs.

    Niềm đam mê với đồ chơi fidget spinner đã thôi thúc Louise mở cửa hàng trực tuyến của riêng mình, bán nhiều loại sản phẩm có màu sắc và kiểu dáng khác nhau.

  • Emma's fidget spinner addiction had reached new heights, with her carrying it everywhere from school to the gym.

    Niềm đam mê đồ chơi fidget spinner của Emma đã lên đến đỉnh điểm khi cô bé mang nó đi khắp mọi nơi từ trường học đến phòng tập thể dục.

  • James tried to resist the fidget spinner craze, but the novelty wore off, and he lost interest after a few weeks.

    James đã cố gắng cưỡng lại cơn sốt đồ chơi fidget spinner, nhưng sự mới lạ đã qua đi và anh mất hứng thú sau một vài tuần.

  • Lily's fidget spinner was so mesmerizing that she found herself using it for hours on end, neglecting other toys and activities.

    Con quay giải trí của Lily hấp dẫn đến nỗi cô bé chơi nó hàng giờ liền, quên cả các đồ chơi và hoạt động khác.

  • The fidget spinner's popularity led to a frenzy at toy stores across the country, as parents clamored to buy the latest trend.

    Sự phổ biến của đồ chơi fidget spinner đã gây sốt tại các cửa hàng đồ chơi trên khắp cả nước khi các bậc phụ huynh đua nhau mua sản phẩm theo xu hướng mới nhất.

  • Despite the fact that fidget spinners had taken the world by storm, some experts warned against using them excessively, suggesting that this could lead to poor posture and disruptive habits.

    Mặc dù đồ chơi fidget spinner đã gây sốt trên toàn thế giới, một số chuyên gia cảnh báo không nên sử dụng chúng quá mức, cho rằng điều này có thể dẫn đến tư thế xấu và thói quen gây rối loạn.