Định nghĩa của từ plaything

playthingnoun

đồ chơi

/ˈpleɪθɪŋ//ˈpleɪθɪŋ/

"Plaything" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "plegaþing", một hợp chất của "plega" (chơi) và "þing" (vật). Ban đầu, từ này ám chỉ thứ gì đó dùng để chơi hoặc giải trí, đặc biệt là đồ chơi hoặc trò chơi. Hậu tố "-thing" phổ biến trong tiếng Anh cổ, biểu thị một loại vật thể hoặc vật phẩm cụ thể. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành dạng hiện đại, bao gồm bất kỳ vật thể hoặc người nào dùng để giải trí hoặc giải trí, thường có hàm ý phù phiếm hoặc thiếu ý nghĩa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto be treated as a plaything: bị coi như một đồ chơi

namespace

a person or thing that you treat like a toy, without really caring about them or it

một người hoặc vật mà bạn coi như một món đồ chơi mà không thực sự quan tâm đến chúng hay nó

Ví dụ:
  • She was an intelligent woman who refused to be a rich man's plaything.

    Cô là một người phụ nữ thông minh, từ chối trở thành đồ chơi của một người đàn ông giàu có.

  • My three-year-old daughter adores her plush bunny as her favorite plaything, often carrying it around the house and cuddling with it before bedtime.

    Con gái ba tuổi của tôi rất thích chú thỏ bông này, coi nó như đồ chơi yêu thích của mình, thường mang nó đi khắp nhà và ôm nó trước khi đi ngủ.

  • The colorful stacking tower is a perfect plaything for my twelve-month-old son, as he can easily grasp and manipulate its shape-sorting pieces.

    Tòa tháp xếp chồng nhiều màu sắc là món đồ chơi hoàn hảo cho cậu con trai mười hai tháng tuổi của tôi vì bé có thể dễ dàng cầm nắm và điều khiển các mảnh ghép sắp xếp theo hình dạng.

  • The sandcastle bucket and shovel set is the ultimate plaything for my beach-loving kids, who love nothing more than digging in the sand and building sandcastles.

    Bộ xô và xẻng xây lâu đài cát là món đồ chơi tuyệt vời nhất dành cho những đứa con yêu thích bãi biển của tôi, chúng thích nhất là đào cát và xây lâu đài cát.

  • The blocks set is a classic plaything for children of all ages, as it encourages imaginative play, building, and problem-solving skills.

    Bộ đồ chơi xếp hình là đồ chơi cổ điển dành cho trẻ em ở mọi lứa tuổi vì nó khuyến khích trí tưởng tượng, khả năng xây dựng và giải quyết vấn đề.

a toy

một món đồ chơi

Ví dụ:
  • The teddy bear was his favourite plaything.

    Con gấu bông là đồ chơi yêu thích của anh ấy.