Định nghĩa của từ ball bearing

ball bearingnoun

ổ bi

/ˌbɔːl ˈbeərɪŋ//ˌbɔːl ˈberɪŋ/

Thuật ngữ "ball bearing" dùng để chỉ một cơ chế được sử dụng để giảm ma sát và phá vỡ chuyển động giữa các bộ phận chuyển động, cho phép hoạt động trơn tru và hiệu quả. Bản thân từ này bắt nguồn từ hai thành phần chính của cơ chế này - bi và ổ trục. Các bi trong ổ trục bi thường được làm bằng kim loại hoặc các vật liệu cứng khác, chẳng hạn như thép hoặc gốm, và được sắp xếp theo một kiểu cụ thể trong một cấu trúc hình vòng được gọi là vòng bi. Vòng bi, nơi chứa các bi, thường bao gồm hai hoặc nhiều vòng bi, được ngăn cách bởi các bi, cho phép chuyển động theo các hướng cụ thể. Việc sử dụng các thành phần lăn, chẳng hạn như bi, trong các hệ thống cơ học đã được biết đến từ thời Hy Lạp cổ đại, nơi kỹ sư người Hy Lạp Philo của Byzantium mô tả việc sử dụng các bát và trục chuyên dụng để tạo ra ổ bi cho bánh lái tàu. Tuy nhiên, mãi đến cuối thế kỷ 19, vòng bi như chúng ta biết ngày nay mới được kỹ sư người Đức Friedrich Fischer cấp bằng sáng chế lần đầu tiên vào năm 1872. Kể từ đó, vòng bi đã trở thành một phần thiết yếu của thiết bị công nghiệp hiện đại, từ ô tô và nhà máy đến thiết bị y tế và thiết bị điện tử, nhờ khả năng giảm thiểu ma sát và tăng hiệu quả, độ tin cậy và độ bền. Do đó, thuật ngữ "ball bearing" đã trở thành từ đồng nghĩa với những cải tiến mới nhất trong kỹ thuật cơ khí, phản ánh vai trò quan trọng mà các thành phần đơn giản này vẫn đóng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The broken machinery was replaced with new ball bearings to ensure smoother operation.

    Máy móc bị hỏng đã được thay thế bằng ổ bi mới để đảm bảo hoạt động trơn tru hơn.

  • Due to the high friction between the shaft and the old bearings, the equipment was lubricated with ball bearings to reduce wear and tear.

    Do ma sát lớn giữa trục và ổ trục cũ nên thiết bị được bôi trơn bằng ổ trục bi để giảm hao mòn.

  • The production line required hundreds of ball bearings to keep the gears running smoothly.

    Dây chuyền sản xuất cần hàng trăm ổ bi để bánh răng hoạt động trơn tru.

  • The engineer tested the bearings' tolerance and stiffness to ensure optimal performance under multi-axis loads.

    Kỹ sư đã kiểm tra khả năng chịu đựng và độ cứng của vòng bi để đảm bảo hiệu suất tối ưu dưới tải trọng đa trục.

  • The ball bearings were coated with a special material to increase longevity and reduce corrosion in the harsh factory environment.

    Vòng bi được phủ một lớp vật liệu đặc biệt để tăng tuổi thọ và giảm sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt của nhà máy.

  • The assembly line installed the ball bearings with precision using specialized tools to guarantee a perfect fit.

    Dây chuyền lắp ráp lắp đặt vòng bi một cách chính xác bằng các công cụ chuyên dụng để đảm bảo vừa khít hoàn hảo.

  • The technical manual specified the correct type of ball bearings for the specific application to prevent premature failure.

    Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật chỉ định loại vòng bi phù hợp cho ứng dụng cụ thể để tránh hỏng hóc sớm.

  • The manufacturer provided ball bearings in various sizes to accommodate unique equipment configurations.

    Nhà sản xuất cung cấp vòng bi với nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với từng cấu hình thiết bị riêng biệt.

  • The ball bearings were inspected for defects before they were mounted to prevent catastrophic failures during operation.

    Vòng bi được kiểm tra lỗi trước khi lắp vào để tránh hỏng hóc nghiêm trọng trong quá trình vận hành.

  • The bearing supplier provided ball bearings that met the rigorous quality standards required for industrial use.

    Nhà cung cấp vòng bi cung cấp vòng bi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt cần thiết cho mục đích sử dụng trong công nghiệp.