Định nghĩa của từ fiddle about

fiddle aboutphrasal verb

đùa giỡn về

////

Cụm từ "fiddle about" là một thành ngữ của Anh ám chỉ việc lãng phí thời gian vào những hoạt động không hiệu quả hoặc không cần thiết. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi động từ "fiddle" có hàm ý khác so với ngày nay. Vào thời đó, "fiddle" thường được dùng để mô tả hành động chơi nhạc cụ dây, chẳng hạn như đàn violin hoặc đàn fiddle. Nhưng nó cũng có nghĩa chung hơn là từ đồng nghĩa với "meddle" hoặc "làm ầm ĩ", nghĩa là can thiệp vào một việc gì đó mà không mang lại nhiều giá trị. Có khả năng cụm từ "fiddle about" được tạo ra do nghĩa kép này của "fiddle". Động từ "fiddle" ám chỉ việc chơi đùa với một thứ gì đó, có thể là theo cách mất tập trung hoặc không hiệu quả, điều này đồng nghĩa với ý nghĩa lãng phí thời gian. Theo thời gian, cách sử dụng "fiddle" như một động từ đã phát triển chủ yếu để chỉ việc điều khiển âm thanh và ý nghĩa của "fiddle about" đã chuyển sang chủ yếu để mô tả việc lãng phí thời gian vào những vấn đề tầm thường. "about" bổ sung trong cách diễn đạt giúp nhấn mạnh ý tưởng về sự vô định hoặc thiếu phương hướng. Bất chấp những thay đổi này, cách diễn đạt "fiddle about" vẫn là một phần có liên quan và đầy màu sắc của tiếng Anh Anh, phản ánh di sản ngôn ngữ phong phú của đất nước này.

namespace
Ví dụ:
  • The fiddler played a lively tune that had the entire room tapping their feet.

    Người nghệ sĩ vĩ cầm chơi một giai điệu sôi động khiến cả căn phòng phải nhún nhảy theo.

  • The group of musicians switched instruments, and the fiddler took over the lead on the next song.

    Nhóm nhạc công đổi nhạc cụ, và người chơi đàn vĩ cầm sẽ chơi chính trong bài hát tiếp theo.

  • The fiddle's high-pitched strings produced a sound that was both haunting and beautiful.

    Những sợi dây đàn vĩ cầm cao vút tạo ra âm thanh vừa ma quái vừa tuyệt đẹp.

  • The fiddler's fingers flew over the strings, coaxing out a complex melody.

    Những ngón tay của người chơi đàn lướt trên dây đàn, tạo nên một giai điệu phức tạp.

  • With each note, the fidle came alive, its timbre resonating throughout the concert hall.

    Với mỗi nốt nhạc, cây đàn vĩ cầm trở nên sống động, âm sắc của nó vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The fiddler's bow bounced against the strings, producing a staccato rhythm.

    Cây vĩ của người chơi đàn nảy trên dây đàn, tạo nên giai điệu ngắt quãng.

  • The fiddle's scratchy notes blended perfectly with the acoustic guitar and mandolin.

    Những nốt nhạc khàn khàn của đàn vĩ cầm hòa quyện hoàn hảo với tiếng đàn guitar acoustic và đàn mandolin.

  • The fiddler's melodic lines added a new dimension to the traditional song.

    Những giai điệu du dương của người nghệ sĩ vĩ cầm đã thêm một chiều hướng mới cho bài hát truyền thống.

  • The fiddler's face lit up as the audience joined in on the chorus of the folk ballad.

    Gương mặt của người nghệ sĩ vĩ cầm sáng lên khi khán giả cùng hát theo điệp khúc của bản ballad dân gian.

  • The fiddler's fingertips danced over the strings, creating a symphony of sound.

    Những đầu ngón tay của người nghệ sĩ vĩ cầm nhảy múa trên những sợi dây đàn, tạo nên một bản giao hưởng âm thanh.