Định nghĩa của từ arpeggio

arpeggionoun

hợp âm rải

/ɑːˈpedʒiəʊ//ɑːrˈpedʒiəʊ/

Thuật ngữ "arpeggio" bắt nguồn từ tiếng Ý "arpicare", có nghĩa là "gảy", mô tả hành động chơi các nốt của hợp âm theo thứ tự ngược lại, chơi từng nốt một thay vì chơi đồng thời. Trong lý thuyết âm nhạc, hợp âm rải được định nghĩa là một loạt các nốt được chơi liên tiếp từ một hợp âm, thường bắt đầu bằng nốt cao nhất hoặc thấp nhất. Mặc dù kỹ thuật này thường gắn liền với các nhạc cụ có bàn phím như piano hoặc đàn hạc, hợp âm rải có thể được chơi trên bất kỳ nhạc cụ nào, miễn là người chơi có thể gảy, đánh hoặc chọn dây hoặc phím theo thứ tự tuần tự. Tóm lại, từ "arpeggio" bắt nguồn từ động từ tiếng Ý "arpicare" và dùng để chỉ một kỹ thuật âm nhạc liên quan đến việc chơi các nốt trong một chuỗi hợp âm theo thứ tự tuần tự cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) hợp âm rải

namespace
Ví dụ:
  • The piano player's fingers danced along the keys, playing a majestic arpeggio that filled the air with a symphony of sound.

    Những ngón tay của người chơi đàn piano nhảy múa trên các phím đàn, chơi một bản hợp âm hùng tráng, lấp đầy không gian bằng một bản giao hưởng âm thanh.

  • As the cellist played the final bars of the piece, she executed a stunning arpeggio that left the audience spellbound.

    Khi nghệ sĩ cello chơi những ô nhịp cuối cùng của bản nhạc, cô đã biểu diễn một đoạn hợp âm tuyệt đẹp khiến khán giả phải mê mẩn.

  • The guitarist's arpeggio, played rapidly and flawlessly, added complexity and texture to the already intricate melody.

    Kỹ thuật chơi arpeggio của nghệ sĩ guitar được chơi nhanh và hoàn hảo, làm tăng thêm sự phức tạp và kết cấu cho giai điệu vốn đã phức tạp.

  • The arpeggio on the synthesizer added a touch of whimsy and melancholy to the electronic music, punctuating the beats with a delicate and ethereal sounds.

    Hợp âm rải trên đàn tổng hợp mang đến một chút kỳ ảo và u sầu cho nhạc điện tử, nhấn mạnh nhịp điệu bằng những âm thanh tinh tế và thoát tục.

  • The violinist's arpeggios echoed through the concert hall, ringing out like a thousand bells and lifting the hearts of the listeners.

    Những giai điệu rải rác của nghệ sĩ vĩ cầm vang vọng khắp phòng hòa nhạc, vang vọng như hàng ngàn tiếng chuông và làm rung động trái tim người nghe.

  • As the bassist's fingers flew up and down the fretboard, playing arpeggios with a fluid and effortless motion, the crowd went wild in appreciation.

    Khi những ngón tay của nghệ sĩ chơi bass lướt lên xuống cần đàn, chơi hợp âm rải một cách uyển chuyển và dễ dàng, đám đông đã phát cuồng vì thích thú.

  • The trumpet player's arpeggios, ringing out like the peaks of mountains, complemented the other instruments in the orchestra and made the piece soar to new heights.

    Những hợp âm rải của người chơi kèn trumpet vang lên như đỉnh núi, hòa quyện với các nhạc cụ khác trong dàn nhạc và đưa bản nhạc lên tầm cao mới.

  • The saxophonist's jazzy arpeggios added a touch of soulfulness and vitality to the smooth melodies of the band.

    Những hợp âm rải theo phong cách nhạc jazz của nghệ sĩ saxophone đã thêm một chút cảm xúc và sức sống vào giai điệu du dương của ban nhạc.

  • The piano concerto's arpeggios, played swiftly and elegantly, evolved the music from the gentle and serene opening into a climactic and thrilling finale.

    Những hợp âm rải của bản concerto piano, được chơi nhanh và thanh thoát, đã biến đổi bản nhạc từ phần mở đầu nhẹ nhàng và thanh bình thành phần kết thúc cao trào và ly kỳ.

  • The orchestra's arpeggios, played in unison, created a symphonic tapestry that enveloped the audience in a sensory delight.

    Những hợp âm rải của dàn nhạc được chơi đồng bộ đã tạo nên một bản giao hưởng khiến khán giả đắm chìm trong cảm giác thích thú.