Định nghĩa của từ vibrato

vibratonoun

rung giọng

/vɪˈbrɑːtəʊ//vɪˈbrɑːtəʊ/

Từ "vibrato" trong âm nhạc ám chỉ một kỹ thuật mà trong đó một nốt nhạc có cao độ dao động nhẹ, tạo ra hiệu ứng dao động. Nguồn gốc của từ "vibrato" có thể bắt nguồn từ tiếng Ý, nơi nó thường được sử dụng trong thuật ngữ âm nhạc. Thuật ngữ "vibrato" kết hợp tiền tố "vibra", có nghĩa là rung hoặc lắc, và hậu tố "to", biểu thị một điều kiện hoặc trạng thái. Trong tiếng Ý, "vibrazione" ám chỉ cảm giác rung động hoặc run rẩy. Thuật ngữ "vibrato" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc của nhà soạn nhạc người Ý Luigi Boccherini vào cuối thế kỷ 18, người đã mô tả kỹ thuật này là "vibrazione intonata" hoặc "measured vibrato.". Do đó, từ "vibrato" trong thuật ngữ âm nhạc có nguồn gốc từ tiếng Ý, nơi nó được dùng để mô tả sự rung lắc hoặc dao động của một nốt nhạc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nhanh hoặc rung rung khi hát, trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi nhanh nhẹ về độ cao)

namespace
Ví dụ:
  • The soprano's haunting vocals were eerily beautiful as she hit the high notes with a vibrato that gave the melody a haunting quality.

    Giọng hát ám ảnh của nữ cao thật kỳ lạ và đẹp khi cô ấy hát những nốt cao bằng kỹ thuật rung giọng khiến cho giai điệu có nét ám ảnh.

  • The cellist's masterful use of vibrato added depth and emotion to the already stirring music.

    Kỹ thuật rung đàn điêu luyện của nghệ sĩ cello đã tăng thêm chiều sâu và cảm xúc cho bản nhạc vốn đã sôi động.

  • The pianist's fingers danced across the keys, creating a soothing melody that was enhanced by the gentle vibrato in her playing.

    Những ngón tay của nghệ sĩ piano nhảy múa trên các phím đàn, tạo nên một giai điệu êm dịu được tăng cường bởi kỹ thuật rung đàn nhẹ nhàng trong cách chơi của cô.

  • The violinist's fingers moved with lightning speed, but it was his enchanting vibrato that drew the audience in and held them captive.

    Những ngón tay của nghệ sĩ vĩ cầm di chuyển với tốc độ như chớp, nhưng chính kỹ thuật rung dây đầy mê hoặc của anh đã thu hút và khiến khán giả bị mê hoặc.

  • The opera singer's powerful voice never seemed to tire, and her vibrato remained rich and strong throughout the performance.

    Giọng hát mạnh mẽ của nữ ca sĩ opera dường như không bao giờ mệt mỏi, và giọng rung của cô vẫn phong phú và mạnh mẽ trong suốt buổi biểu diễn.

  • The saxophonist's variations in vibrato added texture and richness to the jazz improvisations.

    Những biến tấu rung âm của nghệ sĩ saxophone đã tạo thêm kết cấu và sự phong phú cho những bản nhạc jazz ngẫu hứng.

  • The violist's gentle vibrato brought a sense of vulnerability to the melancholy melody that touched the hearts of the audience.

    Giọng rung nhẹ nhàng của nghệ sĩ vĩ cầm mang đến cảm giác dễ bị tổn thương cho giai điệu u sầu chạm đến trái tim khán giả.

  • The trumpeter's vibrato was subtle but effective, adding warmth and distinction to his playing.

    Kỹ thuật rung âm của người chơi kèn trumpet rất tinh tế nhưng hiệu quả, mang lại sự ấm áp và khác biệt trong cách chơi của ông.

  • The guitarist's use of vibrato gave his sound a unique character that was both unique and captivating.

    Việc sử dụng kỹ thuật rung âm của nghệ sĩ guitar đã mang lại cho âm thanh của ông một nét độc đáo, vừa riêng biệt vừa quyến rũ.

  • The singer-songwriter's voice was a feast for the ears, with vibrato that was both vulnerable and passionate, crushing hearts and sending shivers down spines.

    Giọng hát của ca sĩ - nhạc sĩ này là một bữa tiệc cho đôi tai, với độ rung vừa mong manh vừa nồng nàn, làm tan nát trái tim và khiến người ta rùng mình.