Định nghĩa của từ bluegrass

bluegrassnoun

nhạc bluegrass

/ˈbluːɡrɑːs//ˈbluːɡræs/

Thuật ngữ "bluegrass" được cho là có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ loại cỏ Bluegrass (Poa pratensis), có nguồn gốc từ khu vực này. Cụ thể, người ta cho rằng thuật ngữ này có nguồn gốc từ Tiểu bang Bluegrass, Kentucky, nơi nổi tiếng với những cánh đồng cỏ rộng lớn. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả nhạc acoustic truyền thống được chơi ở Kentucky, đặc biệt là những giai điệu chậm rãi, u sầu hơn, phổ biến trong tầng lớp lao động của khu vực. Theo thời gian, thuật ngữ "bluegrass" không chỉ dùng để mô tả âm nhạc mà còn dùng để mô tả văn hóa và truyền thống của những người sống ở khu vực này. Ngày nay, nhạc bluegrass được yêu thích trên toàn thế giới và đặc trưng bởi nhịp điệu nhanh, lạc quan, giai điệu phức tạp và lời bài hát thường hài hước.

namespace
Ví dụ:
  • The bluegrass band's lively performance had the audience tapping their feet and smiling from ear to ear.

    Màn biểu diễn sôi động của ban nhạc bluegrass khiến khán giả nhún nhảy theo nhịp chân và cười tít mắt.

  • Growing up in the mountains, I was raised on the soothing sounds of bluegrass music, which still brings me comfort to this day.

    Lớn lên ở vùng núi, tôi lớn lên cùng âm thanh êm dịu của nhạc bluegrass, thứ nhạc vẫn mang lại cho tôi sự thoải mái cho đến ngày nay.

  • The festival's main stage hosted renowned bluegrass musicians who left the crowd in awe with their mastery of the banjo, mandolin, and guitar.

    Sân khấu chính của lễ hội là nơi biểu diễn của các nghệ sĩ nhạc bluegrass nổi tiếng khiến đám đông kinh ngạc với khả năng chơi đàn banjo, mandolin và guitar điêu luyện.

  • As a seasoned bluegrass vocalist, Sarah's emotive and powerful voice could shatter glass with its strength and clarity.

    Là một ca sĩ nhạc bluegrass kỳ cựu, giọng hát đầy cảm xúc và mạnh mẽ của Sarah có thể làm vỡ kính bằng sức mạnh và sự trong trẻo của nó.

  • The bluegrass concert on Friday night was a perfect blend of classic tunes and modern-day innovation, leaving us all eager for another round.

    Buổi hòa nhạc bluegrass vào tối thứ sáu là sự kết hợp hoàn hảo giữa những giai điệu cổ điển và sự đổi mới hiện đại, khiến tất cả chúng ta đều háo hức chờ đợi một vòng tiếp theo.

  • Picking and strumming in perfect harmony, the bluegrass band transported us to a serene mountain top, swaying us in a peaceful mood.

    Bằng cách gảy và khảy đàn một cách hoàn hảo, ban nhạc bluegrass đã đưa chúng tôi đến đỉnh núi thanh bình, đưa chúng tôi vào tâm trạng bình yên.

  • I had never expected to fall in love with bluegrass, but the upbeat melodies and storytelling lyrics kept pulling me in, as I couldn't resist the spell.

    Tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ yêu nhạc bluegrass, nhưng giai điệu lạc quan và lời bài hát kể chuyện cứ cuốn hút tôi, khiến tôi không thể cưỡng lại được sức hút của nó.

  • Bluegrass fans from across the country flocked to the annual bluegrass gathering, camping in the fields, and singing their hearts out all night long.

    Những người hâm mộ nhạc Bluegrass từ khắp cả nước đã đổ xô đến buổi tụ họp nhạc Bluegrass thường niên, cắm trại trên các cánh đồng và hát hết mình suốt đêm.

  • The bluegrass banjo player's lightning-fast fingers turned the strings into a blur, transforming the song from a simple melody into an ethereal symphony.

    Những ngón tay nhanh như chớp của người chơi đàn banjo bluegrass đã biến những dây đàn trở nên mờ ảo, biến bài hát từ một giai điệu đơn giản thành một bản giao hưởng thanh thoát.

  • The bluegrass players meshed together like a well-oiled machine, tackling the difficult pieces with effortless ease that left the audience spell-bound.

    Những người chơi nhạc bluegrass hòa hợp với nhau như một cỗ máy được bôi trơn kỹ lưỡng, xử lý những bản nhạc khó một cách dễ dàng khiến khán giả bị mê hoặc.