Định nghĩa của từ fence off

fence offphrasal verb

rào chắn

////

Thuật ngữ "fence off" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và ám chỉ quá trình tạo ranh giới hoặc khu vực khép kín bằng vật liệu rào chắn. Bản thân từ "fence" có lịch sử lâu đời và có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fense" có nghĩa là "hàng rào". Vào thời kỳ đầu, hàng rào chủ yếu được xây dựng để nhốt động vật, bảo vệ mùa màng và ngăn chặn những kẻ xâm phạm. Khi những người định cư mở rộng tài sản và các hoạt động canh tác phát triển, nhu cầu về các giải pháp rào chắn phức tạp và bền hơn tăng lên. Điều này dẫn đến sự phát triển của các vật liệu rào chắn mới, chẳng hạn như cọc gỗ, dây thép và lan can. Để phân biệt các phương pháp rào chắn thay thế này, thuật ngữ "fence off" đã trở nên phổ biến. Cụm từ "fence off" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1850 và nhanh chóng trở nên phổ biến vì nó cung cấp một cách rõ ràng và súc tích để mô tả việc xây dựng ranh giới. Ngày nay, "fence off" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh nông nghiệp, xây dựng và lâm nghiệp và là một thuật ngữ quen thuộc với mọi người trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • To keep out unwanted animals, we fenced off the perimeter of our garden.

    Để ngăn chặn những loài động vật không mong muốn, chúng tôi đã rào xung quanh khu vườn.

  • The construction company had to fence off the accident site to ensure the safety of nearby pedestrians.

    Công ty xây dựng đã phải rào lại hiện trường vụ tai nạn để đảm bảo an toàn cho người đi bộ gần đó.

  • The organizers fenced off the concert venue to control the crowd and prevent any disturbance.

    Ban tổ chức đã rào lại địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc để kiểm soát đám đông và ngăn chặn mọi hành vi gây mất trật tự.

  • The homeowner fenced off the rear of his property to provide a secure space for his children to play.

    Chủ nhà đã rào lại phía sau nhà để tạo không gian an toàn cho con cái vui chơi.

  • In order to protect the cattle from predators, the farmer fenced off the pasture with an electric fence.

    Để bảo vệ gia súc khỏi động vật ăn thịt, người nông dân đã rào đồng cỏ bằng hàng rào điện.

  • The hikers fenced off the summit area to prevent erosion and preserve the natural beauty of the peak.

    Những người đi bộ đường dài đã rào lại khu vực đỉnh núi để ngăn chặn xói mòn và bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của đỉnh núi.

  • The park officials had to fence off the swimming pool during the winter months to prevent damage from the frozen water.

    Các viên chức công viên đã phải rào quanh hồ bơi trong những tháng mùa đông để ngăn ngừa thiệt hại do nước đóng băng.

  • The workers fenced off the excavation site to prevent anyone from accidentally falling in and getting injured.

    Các công nhân đã rào lại khu vực khai quật để đề phòng trường hợp có người vô tình rơi vào và bị thương.

  • After a series of break-ins, the landlord fenced off the parking lot to deter thieves and vandals.

    Sau một loạt vụ đột nhập, chủ nhà đã rào lại bãi đậu xe để ngăn chặn trộm cắp và phá hoại.

  • The property management team had to fence off the abandoned building to prevent unauthorized access and trespassing.

    Đội quản lý tài sản đã phải rào lại tòa nhà bỏ hoang để ngăn chặn việc ra vào và xâm phạm trái phép.