Định nghĩa của từ feel for

feel forphrasal verb

cảm thấy cho

////

Nguồn gốc của cụm từ "feel for" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả quá trình kiểm tra khả năng cảm giác của bệnh nhân bằng cách chạm hoặc ấn vào các bộ phận khác nhau trên cơ thể họ. Theo nghĩa này, thuật ngữ "feel for" có nghĩa là khả năng nhận biết các cảm giác vật lý thông qua xúc giác, thường là để chẩn đoán hoặc điều trị tình trạng bệnh lý. Theo thời gian, ý nghĩa của "feel for" bắt đầu mở rộng ra ngoài phạm vi y tế thành cách sử dụng chung hơn. Ngày nay, nó đề cập đến sự hiểu biết trực quan hoặc đồng cảm về cảm xúc hoặc quan điểm của người khác, như trong "she has a real feel for what her co-workers need." Theo nghĩa này, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khả năng kết nối với người khác ở cấp độ cảm xúc. Nhìn chung, sự phát triển của "feel for" phản ánh xu hướng rộng hơn trong cách sử dụng tiếng Anh, trong đó các từ thuộc các lĩnh vực chuyên ngành được sử dụng rộng rãi hơn khi chúng được tích hợp vào lời nói hàng ngày. Điều này làm nổi bật cách từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng chung có thể làm phong phú thêm ngôn ngữ tiếng Anh và cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về những trải nghiệm chung của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • I feel excited to try out this new restaurant tonight.

    Tôi cảm thấy rất háo hức được thử nhà hàng mới này vào tối nay.

  • She feels proud of her daughter's academic achievements.

    Bà cảm thấy tự hào về thành tích học tập của con gái mình.

  • I felt relieved when I finally found my keys.

    Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng tìm thấy chìa khóa của mình.

  • The room feels emptier without my friend's presence.

    Căn phòng trở nên trống trải hơn khi không có bạn tôi ở đó.

  • He feels frustrated with his current job and is considering quitting.

    Anh ấy cảm thấy thất vọng với công việc hiện tại và đang cân nhắc việc nghỉ việc.

  • The sun feels warm on my skin as I sit outside.

    Khi ngồi bên ngoài, tôi cảm thấy ánh nắng mặt trời ấm áp trên da.

  • She feels passionate about her career path and is determined to succeed.

    Cô ấy cảm thấy đam mê với con đường sự nghiệp của mình và quyết tâm thành công.

  • The baby feels peaceful in her mother's arms.

    Em bé cảm thấy bình yên trong vòng tay mẹ.

  • I felt a sense of satisfaction upon completing the project.

    Tôi cảm thấy hài lòng khi hoàn thành dự án.

  • The air feels heavy with humidity today.

    Không khí hôm nay có vẻ nặng nề vì độ ẩm cao.