Định nghĩa của từ feed through

feed throughphrasal verb

đưa qua

////

Thuật ngữ "feed through" dùng để chỉ khả năng của một thành phần điện, chẳng hạn như đầu nối, truyền tín hiệu điện hoặc năng lượng theo cả hai hướng. Từ "feed" bắt nguồn từ hoạt động cấp điện vào thiết bị hoặc hệ thống, trong khi "through" ám chỉ rằng điện chạy liên tục qua thành phần. Nói một cách đơn giản hơn, "feed through" liên quan đến một thiết bị hoặc đầu nối cho phép tín hiệu hoặc năng lượng được truyền theo cả hai hướng mà không cần bất kỳ thiết bị hoặc mạch bổ sung nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành điện và điện tử để mô tả các thành phần cho phép dòng tín hiệu điện hoặc năng lượng chảy theo hai hướng, chẳng hạn như đầu nối trên máy biến áp, công tắc và máy cắt mạch.

namespace
Ví dụ:
  • The livestock farmer carefully fed the goats through the automated feeder, ensuring that each animal received a consistent portion of feed.

    Người nông dân chăn nuôi cẩn thận cho dê ăn qua máy cho ăn tự động, đảm bảo mỗi con vật đều nhận được một lượng thức ăn nhất định.

  • The chickens happily pecked at the grain as the farmer fed them through the feeder in the coop.

    Những chú gà vui vẻ mổ thóc khi người nông dân cho chúng ăn qua máng ăn trong chuồng.

  • She efficiently fed the pigs through the mechanical feeder, sparing her time and energy by avoiding the need to manually distribute the feed.

    Cô cho lợn ăn bằng máy một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức vì không cần phải phân phối thức ăn bằng tay.

  • The horse seemed content as she ate straight from the feed trough, the farmer simply needing to refill it from time to time.

    Con ngựa có vẻ hài lòng khi được ăn thẳng từ máng ăn, người nông dân chỉ cần thỉnh thoảng đổ thêm thức ăn vào máng.

  • The farmer used the tractor to push bales of hay through the feeder, allowing the cows to graze on the sweet and nutritious forage.

    Người nông dân sử dụng máy kéo để đẩy các kiện cỏ khô qua máng ăn, cho phép bò gặm cỏ ngọt và bổ dưỡng.

  • The sheep waited patiently as the farmer pushed their feed through the gap in the fence, watching as the crunching began as they chewed the hay.

    Đàn cừu kiên nhẫn chờ đợi khi người nông dân đẩy thức ăn cho chúng qua khe hở trên hàng rào, quan sát tiếng kêu lạo xạo khi chúng nhai cỏ khô.

  • The feeder was loaded with a mix of grains and proteins to provide the cattle with a balanced diet, easily delivered through the feeder.

    Máy cho ăn được nạp hỗn hợp ngũ cốc và protein để cung cấp cho gia súc chế độ ăn cân bằng, dễ dàng đưa thức ăn vào máy.

  • The farmer used the feeder to dispense a measured amount of cooking scraps for the pigs, ensuring they did not overeat.

    Người nông dân sử dụng máng ăn để phân phối một lượng thức ăn thừa đã định sẵn cho lợn, đảm bảo chúng không ăn quá nhiều.

  • With the new feeder system installed, the efficiency of the farm's feeding process skyrocketed, saving both time and resources.

    Với hệ thống cho ăn mới được lắp đặt, hiệu quả của quá trình cho ăn tại trang trại tăng vọt, tiết kiệm cả thời gian và nguồn lực.

  • The feeder was filled with a mash that had been specially formulated for the horses, providing them with the nutrients they needed to stay healthy and happy.

    Máng ăn được đổ đầy thức ăn nghiền được pha chế đặc biệt dành cho ngựa, cung cấp cho chúng những chất dinh dưỡng cần thiết để luôn khỏe mạnh và vui vẻ.