Định nghĩa của từ silage

silagenoun

ủ chua

/ˈsaɪlɪdʒ//ˈsaɪlɪdʒ/

Từ "silage" bắt nguồn từ tiếng Pháp "salage", có nghĩa là "salted". Vào cuối những năm 1800, những người nông dân ở Anh bắt đầu sử dụng một quy trình gọi là ensiling để bảo quản cây trồng của họ, chủ yếu là ngô (maize), làm thức ăn chăn nuôi trong những tháng mùa đông. Trong quy trình này, cỏ hoặc ngô được cắt và để trong một đống kẹp chặt để lên men, tạo ra axit lactic giúp bảo quản chất dinh dưỡng của cây trồng đồng thời giảm hư hỏng. Lần đầu tiên sử dụng từ "silage" để mô tả quy trình này xuất hiện trên một tạp chí nông nghiệp vào năm 1879, được ghi nhận là của J. H. Milford. Nó xuất phát từ thông lệ rắc muối lên cây trồng để đẩy nhanh quá trình lên men. Khi việc sử dụng muối (hoặc các chất bảo quản khác) giảm dần trong quy trình này, thuật ngữ "silage" vẫn tồn tại, dần dần phân mảnh từ nguồn gốc tiếng Pháp ban đầu thành cách sử dụng hiện tại trong nông nghiệp và khoa học ngày nay. Tóm lại, từ "silage" có nguồn gốc từ Anh vào cuối những năm 1800 từ tiếng Pháp "salage", có nghĩa là "salted", do việc sử dụng muối ban đầu trong quá trình lên men để bảo quản cây trồng làm thức ăn cho động vật. Ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ toàn bộ quá trình làm thức ăn cho động vật bằng cách ủ chua các loại cây trồng như ngô hoặc cỏ.

Tóm Tắt

type danh từ: (ensilation)

meaningsự ủ xilô

meaningthức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô

type ngoại động từ

meaningủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)

namespace
Ví dụ:
  • The farmer had a bumper crop this year, and he was able to safely store it as silage to feed his livestock during the winter months.

    Người nông dân đã có một vụ mùa bội thu trong năm nay và ông có thể dự trữ an toàn dưới dạng thức ăn ủ chua để làm thức ăn cho gia súc trong những tháng mùa đông.

  • The cows eagerly approached the silage pile, their stomachs grumbling in anticipation of the nutritious feed.

    Những con bò háo hức tiến đến đống thức ăn ủ chua, bụng chúng sôi lên vì mong đợi nguồn thức ăn bổ dưỡng.

  • The botanist conducted an experiment to analyze the nutritional value of the different types of silage produced by various crops.

    Nhà thực vật học đã tiến hành một thí nghiệm để phân tích giá trị dinh dưỡng của các loại thức ăn ủ chua khác nhau được sản xuất từ ​​nhiều loại cây trồng khác nhau.

  • The agricultural engineer designed a state-of-the-art silage system that efficiently stored and preserved the feed, minimizing spoilage and waste.

    Kỹ sư nông nghiệp đã thiết kế một hệ thống ủ chua hiện đại có thể lưu trữ và bảo quản thức ăn hiệu quả, giảm thiểu hư hỏng và lãng phí.

  • The farmhand spent hours loading the silage into the feed troughs, making sure each animal received the right amount.

    Người làm công việc chăn nuôi đã dành nhiều giờ để nạp thức ăn ủ chua vào máng ăn, đảm bảo mỗi con vật đều được ăn đúng lượng thức ăn.

  • The silage from the sorghum crop proved to be particularly rich in protein, providing optimal nutrition for the animals.

    Thức ăn ủ chua từ cây cao lương được chứng minh là đặc biệt giàu protein, cung cấp dinh dưỡng tối ưu cho vật nuôi.

  • The farmer explained to the city folk the importance of silage production, which enabled him to sustain his livestock through harsh winter conditions.

    Người nông dân giải thích với người dân thành phố về tầm quan trọng của việc sản xuất thức ăn ủ chua, giúp ông duy trì đàn gia súc của mình vượt qua điều kiện mùa đông khắc nghiệt.

  • The silage was compacted and covered with a tarpaulin, preventing air and moisture from infiltrating and hindering the fermentation process.

    Thức ăn ủ chua được nén chặt và phủ bạt, ngăn không cho không khí và độ ẩm xâm nhập và cản trở quá trình lên men.

  • The veterinarian advised the farmer to balance the diet of his animals, preferably with a mixture of hay and fresh silage.

    Bác sĩ thú y khuyên người nông dân nên cân bằng chế độ ăn cho vật nuôi, tốt nhất là kết hợp cỏ khô và thức ăn ủ chua tươi.

  • The fourth-generation farmer proudly boasted of his family's tradition of producing high-quality silage, which had nurtured their herd for generations.

    Người nông dân thế hệ thứ tư tự hào khoe về truyền thống sản xuất thức ăn ủ chua chất lượng cao của gia đình mình, truyền thống đã nuôi dưỡng đàn gia súc của họ qua nhiều thế hệ.