Định nghĩa của từ fodder

foddernoun

Phương pháp

/ˈfɒdə(r)//ˈfɑːdər/

Nguồn gốc của từ "fodder" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "foðor" và có nghĩa là "thức ăn cho động vật". Từ này là một hợp chất, được tạo thành từ các từ tiếng Anh cổ "fōt", có nghĩa là "thức ăn" và "horu", có nghĩa là "thú vật". Thuật ngữ này được sử dụng theo cách cụ thể hơn trong nông nghiệp, khi "fodder" được sử dụng để mô tả các loại cây trồng chủ yếu để động vật tiêu thụ, chẳng hạn như cỏ khô hoặc thức ăn ủ chua. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này bắt đầu được viết là "fodder" trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nghĩa gốc của thuật ngữ "thức ăn cho động vật" vẫn giữ nguyên, mặc dù có một số thay đổi về cách viết và cách phát âm của từ này theo thời gian. Ngày nay, "fodder" được dùng để mô tả nhiều nguồn thức ăn khác nhau cho động vật thuần hóa, bao gồm cỏ khô, thức ăn ủ chua và thức ăn cô đặc. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ "fodder" cũng có thể được dùng để chỉ bất kỳ thứ gì có nhiều, nhưng giá trị thấp hoặc ít, tương tự như cách thuật ngữ này được sử dụng ngày nay. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với định nghĩa nông nghiệp của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcỏ khô (cho súc vật ăn)

type ngoại động từ

meaningcho (súc vật) ăn cỏ khô

namespace

food for horses and farm animals

thức ăn cho ngựa và động vật trang trại

Ví dụ:
  • The farmer's field was full of dry fodder as there had not been any rain for weeks.

    Cánh đồng của người nông dân đầy thức ăn chăn nuôi khô vì đã nhiều tuần không có mưa.

  • The cow refused to eat the moldy, stale fodder that had been stored in the barn for too long.

    Con bò từ chối ăn thức ăn mốc meo, ôi thiu đã được lưu trữ trong chuồng quá lâu.

  • The sheep were left to graze in the fields of fodder, eagerly munching away at the fresh greenery.

    Những con cừu được thả rông trên các cánh đồng cỏ khô, háo hức nhai những cây xanh tươi.

  • The farmer spread the newly cut hay as fodder for his livestock, ensuring a constant supply of food for the winter.

    Người nông dân rải cỏ khô mới cắt làm thức ăn cho gia súc, đảm bảo nguồn cung cấp thức ăn liên tục cho mùa đông.

  • The machine was designed to convert waste material into nutritious fodder for livestock, making use of resources that would otherwise be discarded.

    Chiếc máy này được thiết kế để chuyển đổi vật liệu thải thành thức ăn bổ dưỡng cho gia súc, tận dụng các nguồn tài nguyên vốn bị loại bỏ.

people or things that are considered to have only one use

người hoặc vật được coi là chỉ có một công dụng

Ví dụ:
  • Without education, these children will end up as factory fodder (= only able to work in a factory).

    Nếu không được giáo dục, những đứa trẻ này sẽ trở thành thức ăn gia súc trong nhà máy (= chỉ có thể làm việc trong nhà máy).

  • This story will be more fodder for the gossip columnists.

    Câu chuyện này sẽ là nguồn thức ăn cho những người viết chuyên mục tin đồn.

  • He regarded lists of rules, regulations and procedures as dustbin fodder (= only fit to be thrown away).

    Ông coi danh sách các quy tắc, quy định và thủ tục như thức ăn gia súc trong thùng rác (= chỉ phù hợp để vứt đi).

Từ, cụm từ liên quan