Định nghĩa của từ parentage

parentagenoun

cha mẹ

/ˈpeərəntɪdʒ//ˈperəntɪdʒ/

Từ "parentage" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "parentage," bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "pater" có nghĩa là "father" và "gentia" có nghĩa là "birth" hoặc "dòng dõi". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ giới quý tộc hoặc tầng lớp quý tộc, ám chỉ tổ tiên và dòng dõi của một Gia đình. Vào thế kỷ 15, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm mối quan hệ giữa một đứa trẻ và cha mẹ hoặc tổ tiên của chúng. Từ điển tiếng Anh Oxford trích dẫn lần đầu tiên được ghi lại về việc sử dụng "parentage" trong tiếng Anh trung đại là "The noble parentage of the sayd duk," ám chỉ dòng dõi quý tộc của một công tước. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ bao gồm giới quý tộc mà còn bao gồm mối quan hệ sinh học hoặc nuôi dưỡng giữa một đứa trẻ và những người chăm sóc chúng. Bất chấp sự phát triển của nó, "parentage" vẫn gắn chặt với khái niệm gia đình và di sản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ

meaningdòng dõi

exampleparentage is unknown: không ai biết dòng dõi anh ta

exampleof good parentage: con dòng cháu giống

namespace
Ví dụ:
  • The children's legitimate parentage was determined through a DNA test.

    Cha mẹ hợp pháp của những đứa trẻ được xác định thông qua xét nghiệm DNA.

  • The orphaned child was taken in by their aunt, as there was no clear parentage established.

    Đứa trẻ mồ côi được dì của mình nhận nuôi vì không xác định được cha mẹ rõ ràng.

  • The project aimed to trace the ancestral parentage of the ancient civilization.

    Dự án này nhằm mục đích truy tìm nguồn gốc tổ tiên của nền văn minh cổ đại.

  • The adoption agency carefully screened the applicants to ensure appropriate parentage for the child.

    Cơ quan nhận con nuôi đã sàng lọc cẩn thận những người nộp đơn để đảm bảo đứa trẻ có cha mẹ phù hợp.

  • The heir to the throne's parentage was shrouded in mystery, as there had been many claimants over the years.

    Nguồn gốc của người thừa kế ngai vàng vẫn còn là điều bí ẩn vì đã có nhiều người đòi quyền thừa kế trong nhiều năm.

  • The baby's parentage was disputed in a heated court battle, as both parties claimed to be the biological parent.

    Cha mẹ của đứa bé đã bị tranh chấp trong một phiên tòa căng thẳng, vì cả hai bên đều tuyên bố mình là cha mẹ ruột.

  • The parentage of the renowned artist has been a topic of controversy for decades, as there is no concrete evidence.

    Nguồn gốc của nghệ sĩ nổi tiếng này đã là chủ đề gây tranh cãi trong nhiều thập kỷ vì không có bằng chứng cụ thể.

  • The scientists were able to track the evolution of a species by studying their parentage over thousands of years.

    Các nhà khoa học có thể theo dõi quá trình tiến hóa của một loài bằng cách nghiên cứu nguồn gốc của chúng trong hàng ngàn năm.

  • The DNA analysis revealed that the suspect was not the biological parent of the child in question.

    Phân tích ADN cho thấy nghi phạm không phải là cha mẹ ruột của đứa trẻ.

  • The legal system puts great emphasis on establishing clear parentage in matters of child custody and inheritance.

    Hệ thống pháp luật rất coi trọng việc xác định rõ ràng quan hệ cha con trong vấn đề nuôi con và thừa kế.